tính từ
(toán học) vô tỉ
surd root: căn vô tỉ
(ngôn ngữ học) không kêu (âm)
danh từ
(toán học) số vô tỉ
surd root: căn vô tỉ
(ngôn ngữ học) âm không kêu
điếc
/sɜːd//sɜːrd/Từ "surd" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surdas" có nghĩa là "deaf" hoặc "dumb". Trong toán học, một surd là một số, thường là căn bậc hai, được biểu thị dưới dạng căn bậc hai với dấu căn bậc hai (√) thay vì được viết ra dưới dạng thập phân hoặc phân số. Ví dụ, số √16 (bằng 4) là một surd vì nó được biểu diễn bằng ký hiệu căn bậc hai. Việc sử dụng thuật ngữ "surd" trong toán học có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Trước đó, thuật ngữ "hysteretic" đã được sử dụng để mô tả các surd, vì chúng có thể gây ra một loại "madness" toán học do sự không chắc chắn và phi lý của các giá trị của chúng. Tuy nhiên, thuật ngữ "hysteretic" cuối cùng không còn được sử dụng nữa và được thay thế bằng "surd".
tính từ
(toán học) vô tỉ
surd root: căn vô tỉ
(ngôn ngữ học) không kêu (âm)
danh từ
(toán học) số vô tỉ
surd root: căn vô tỉ
(ngôn ngữ học) âm không kêu
Trong toán học, một số surd là một căn bậc hai của một số không phải là số chính phương. Ví dụ, căn bậc hai của 16 là 4 (là một số chính phương), nhưng căn bậc hai của 25 là 5 (là một số surd).
Giải phương trình có nghiệm có thể rất khó, nhưng có một số phương pháp để đơn giản hóa chúng, chẳng hạn như hợp lý hóa mẫu số.
Các số siêu bội thường xuất hiện trong các phép tính liên quan đến các hàm lượng giác, chẳng hạn như sin(θ) hoặc cos(φ).
Các kỹ sư điện sử dụng siêu trở kháng khi tính toán trở kháng của mạch, đặc biệt là với dòng điện xoay chiều (AC).
Các kỹ sư cũng gặp phải lỗi khi xử lý số phức, trong đó có cả thành phần thực và thành phần ảo.
Trong vật lý, phép tính surd được sử dụng để giải các bài toán liên quan đến dao động hoặc cộng hưởng, chẳng hạn như tìm tần số của con lắc.
Surds rất cần thiết trong nhiều công thức khoa học, chẳng hạn như công thức tính chu kỳ của con lắc đơn, bằng 2π căn bậc hai của chiều dài chia cho gia tốc do trọng trường.
Các nhà hóa học sử dụng chất phụ gia để tính điểm tương đương trong các thí nghiệm chuẩn độ, đòi hỏi phải tìm ra thể tích chính xác cần thiết để trung hòa nồng độ chất tan chưa biết.
Các nhà kế toán và kinh tế cũng sử dụng số surds trong các phép tính tài chính, đặc biệt là trong các công thức tính lãi kép.
Surds có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật và vật lý đến tài chính và khoa học.
All matches