danh từ
(như) beadle
công chức nhỏ vênh vang tự mãn
kêu vo vo
/ˈbʌmbl//ˈbʌmbl/Từ "bumble" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "bumbl" hoặc "bumlian", có nghĩa là "phát ra âm thanh ầm ầm, đục ngầu". Ban đầu, nó được dùng để mô tả tiếng ồn do ong hoặc các loài côn trùng khác bay hoặc làm tổ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, chẳng hạn như "phát ra tiếng ồn vụng về hoặc khó xử" hoặc "thực hiện điều gì đó kém". Vào thế kỷ 16, "bumble" bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "di chuyển hoặc đi một cách vụng về hoặc vụng về", thường mang ý nghĩa bối rối hoặc kém cỏi. Ngày nay, cụm từ "bumbling" thường được dùng để mô tả một người đang làm hỏng việc gì đó, mắc lỗi hoặc gây ra hỗn loạn. Mặc dù có nguồn gốc từ âm thanh tự nhiên, "bumble" đã trở thành một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày!
danh từ
(như) beadle
công chức nhỏ vênh vang tự mãn
Khi đi dạo qua khu vườn, cô nhận thấy một đàn ong đất đang vo ve từ bông hoa này sang bông hoa khác.
Con ong bất ngờ đậu xuống cánh tay tôi, nhưng tôi không đuổi nó đi - tôi chỉ lặng lẽ quan sát nó làm công việc của mình.
Cơ thể mềm mại của ong giúp chúng thu thập phấn hoa khi bay từ bông hoa này sang bông hoa khác.
Tôi nghe thấy tiếng vo ve lớn và nhìn thấy một con ong đất lớn bay loạn xạ gần cửa sổ nhà tôi - tôi không chắc là có ổn không.
Những đốm màu vàng nổi bật trên cơ thể ong đất giúp chúng ta dễ dàng phát hiện chúng khi chúng bay qua.
Tôi đã cố gắng bắt một con ong đất trong lọ, nhưng nó quá nhanh và bay mất.
Tiếng vo ve nhẹ nhàng của loài ong đất mang lại cảm giác bình yên, ngay cả khi nó ở trong nhà tôi.
Sau khi khảo sát khu vườn, con ong đất dường như đã tìm thấy mọi bông hoa trong tầm mắt.
Con ong đất cố gắng cất cánh khỏi mặt đất, đôi cánh đập chậm và nặng nề.
Những chuyển động của con ong thật uyển chuyển và chính xác khi nó bay trong không trung, hoàn toàn không để ý đến sự hiện diện của tôi.