Định nghĩa của từ interior monologue

interior monologuenoun

độc thoại nội tâm

/ɪnˌtɪəriə ˈmɒnəlɒɡ//ɪnˌtɪriər ˈmɑːnəlɔːɡ/

Thuật ngữ "interior monologue" được nhà văn và nhà viết kịch người Nga Vladimir Nabokov đặt ra trong tiểu thuyết "Speak, Memory" (1951) của ông. Trong tác phẩm này, Nabokov mô tả cách các nhà văn, để tạo ra những nhân vật sống động và tâm lý hơn, bắt đầu thử nghiệm một kỹ thuật trong đó những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm bên trong của một nhân vật được kể lại như thể chúng được nói thành tiếng. Kỹ thuật này, mà Nabokov gọi là "interior monologue," đã trở thành nền tảng của văn học hiện đại và mở đường cho sự phát triển của lối viết theo dòng ý thức, cho phép các tác giả khám phá thế giới nội tâm chủ quan và thường phức tạp của các nhân vật của họ theo cách đắm chìm và năng động hơn. Định nghĩa của Nabokov về độc thoại nội tâm là "một độc thoại giả định được trình bày như một kỹ thuật văn học" kể từ đó đã được các học giả văn học áp dụng và đã trở thành một thủ pháp văn học được công nhận rộng rãi và được giảng dạy trong diễn ngôn phê bình đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • As the actress stepped onto the stage, her interior monologue raced with nerves: "Is my hair in place? Did I remember all my lines? Why am I doing this to myself?"

    Khi nữ diễn viên bước lên sân khấu, lời độc thoại nội tâm của cô trở nên căng thẳng: "Tóc mình đã vào nếp chưa? Mình có nhớ hết lời thoại không? Tại sao mình lại làm thế với chính mình?"

  • The writer's interior monologue was in full swing as she stared blankly at the computer screen: "I have writer's block. Again. And now I'm hungry. And thirsty. And I have to pee."

    Độc thoại nội tâm của nhà văn đang diễn ra sôi nổi khi cô nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính: "Tôi bị bí ý tưởng. Một lần nữa. Và bây giờ tôi đói. Và khát. Và tôi phải đi tiểu."

  • During a long drive, the musician's interior monologue kept him company: "I wonder if this car is trying to kill me? What if it's the cursed car? What am I going to do if we run out of gas in the middle of nowhere?"

    Trong suốt chuyến đi dài, người nhạc sĩ luôn tự nhủ: "Không biết chiếc xe này có đang cố giết mình không nhỉ? Nếu đó là chiếc xe bị nguyền rủa thì sao? Mình sẽ làm gì nếu hết xăng giữa đường?"

  • The athletes' interior monologues competed for attention as they warmed up: "I hope I don't trip and fall. I hope I don't pull a muscle. I hope my opponent messes up her routine. I hope I can jump higher than her. I hope I win."

    Những lời độc thoại nội tâm của các vận động viên cạnh tranh để thu hút sự chú ý khi họ khởi động: "Tôi hy vọng mình không vấp ngã. Tôi hy vọng mình không bị căng cơ. Tôi hy vọng đối thủ của mình làm hỏng bài tập của cô ấy. Tôi hy vọng mình có thể nhảy cao hơn cô ấy. Tôi hy vọng mình sẽ chiến thắng."

  • The artist's interior monologue followed her every move as she created: "Why did I choose this color? Is this the right shade? Is the detail too much? Too little? I need a break. I want to getting a latte."

    Lời độc thoại nội tâm của nghệ sĩ theo sát mọi chuyển động của cô khi cô sáng tạo: "Tại sao tôi lại chọn màu này? Đây có phải là tông màu phù hợp không? Chi tiết có quá nhiều không? Quá ít không? Tôi cần nghỉ ngơi. Tôi muốn uống một ly latte."

  • The politician's interior monologue weighed the options as he debated: "Should I say this? Will they like what I'm saying? Should I apologize for that? Do I sound convincing? Am I getting enough airtime?"

    Lời độc thoại nội tâm của chính trị gia cân nhắc các lựa chọn khi ông tranh luận: "Tôi có nên nói thế này không? Họ có thích những gì tôi nói không? Tôi có nên xin lỗi vì điều đó không? Tôi có nghe thuyết phục không? Tôi có được lên sóng đủ không?"

  • The scientist's interior monologue was a constant flow of calculations: "What's the probability of success? How many variables are in play? Are there any unknowns I'm not accounting for? What if I'm wrong?"

    Độc thoại nội tâm của nhà khoa học là một dòng tính toán liên tục: "Xác suất thành công là bao nhiêu? Có bao nhiêu biến số đang diễn ra? Có ẩn số nào mà tôi chưa tính đến không? Nếu tôi sai thì sao?"

  • The actor's interior monologue was in full dialogue mode as he read his lines: "I need to remember to breathe. And move my eyes. And smile enough. And look like I care. And not forget my lines."

    Lời độc thoại nội tâm của nam diễn viên ở chế độ đối thoại đầy đủ khi anh đọc thoại: "Tôi cần nhớ hít thở. Và chuyển động mắt. Và mỉm cười đủ nhiều. Và tỏ ra như thể tôi quan tâm. Và không quên thoại."

  • The student's interior monologue was a mix of words and numbers as she studied: "I have to ace this exam. I can't fail. I want an A. I need to study harder. I'm going to need to review this chapter again

    Độc thoại nội tâm của học sinh là sự kết hợp giữa từ ngữ và con số khi cô học: "Tôi phải đạt điểm cao trong kỳ thi này. Tôi không thể trượt. Tôi muốn đạt điểm A. Tôi cần phải học chăm chỉ hơn. Tôi sẽ phải xem lại chương này một lần nữa