tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle: (toán học) góc ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
exterior angle: (toán học) góc ngoài
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
bên ngoài
/ɪkˈstɪəriə(r)//ɪkˈstɪriər/Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "exterius", có nghĩa là "bên ngoài hoặc bên ngoài". Gốc tiếng Latin của "exterius" có thể được chia thành hai phần: "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" và "ter-", có nghĩa là "quay". Vì vậy, "exterius" theo nghĩa đen có nghĩa là "quay ra ngoài". Việc sử dụng "exterius" trong tiếng Latin cụ thể là ám chỉ phần bên ngoài của một tòa nhà, phân biệt nó với phần bên trong. Ý nghĩa này được chuyển sang tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng theo cách tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, từ "exterior" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14, nhưng nó không được sử dụng phổ biến cho đến vài thế kỷ sau đó. Cách viết của từ này cũng phát triển trong thời gian này, với "x" trở thành "ex" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Ngày nay, từ "exterior" thường được dùng để mô tả phần bên ngoài của một tòa nhà, vật thể hoặc môi trường. Nó được dùng trái ngược với "interior" để phân biệt phần bên trong và bên ngoài của một thứ gì đó.
tính từ
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle: (toán học) góc ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
exterior angle: (toán học) góc ngoài
cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
the outside of something, especially a building
bên ngoài của một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà
Bên ngoài ngôi nhà cần sơn.
Bên ngoài tòa nhà được làm bằng kính bóng và thép.
Người thợ sơn đã dành nhiều giờ để chỉnh sửa bên ngoài ngôi nhà để chuẩn bị rao bán.
Vẻ ngoài đầy màu sắc của cửa hàng sẽ thu hút sự chú ý của bạn khi bạn đi ngang qua.
Bên ngoài xe được đánh bóng và sáng bóng một cách tỉ mỉ.
Ẩn đằng sau bề ngoài đơn giản là một khách sạn tuyệt vời.
Có rất nhiều tác phẩm điêu khắc tinh xảo, cả bên ngoài lẫn bên trong.
Từ, cụm từ liên quan
the way that somebody appears or behaves, especially when this is very different from their real feelings or character
cách ai đó xuất hiện hoặc cư xử, đặc biệt khi điều này rất khác với cảm xúc hoặc tính cách thực sự của họ
Bên dưới vẻ ngoài tự tin của mình, anh ấy đang vô cùng lo lắng.
Bề ngoài điềm tĩnh của cô ẩn chứa những cảm xúc rất nồng nàn.
Vẻ ngoài giản dị của ông không cho thấy ông là người sành đồ cổ.
Ẩn sau vẻ ngoài quyến rũ của mình là một người phụ nữ rất quyết đoán.