Định nghĩa của từ intensive

intensiveadjective

căng

/ɪnˈtensɪv//ɪnˈtensɪv/

Từ "intensive" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "into" hoặc "on" và gốc "tendere" có nghĩa là "stretch" hoặc "mở rộng". Khi các yếu tố này được kết hợp, chúng ta có từ "intendentus", có nghĩa là thứ gì đó "kéo dài thành" hoặc "mở rộng đến mức tối đa". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "intensive" được dùng để mô tả những thứ được sử dụng nhiều hoặc ở mức độ tập trung. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 17, nó đã trở nên gắn liền hơn với khái niệm sử dụng tập trung hoặc mật độ cao, đặc biệt là liên quan đến nghiên cứu học thuật. Trong tiếng Anh hiện đại, "intensive" tiếp tục được dùng để mô tả những thứ được thực hiện nhiều hoặc ở cường độ cao, chẳng hạn như chăm sóc đặc biệt, tập thể dục chuyên sâu và học tập chuyên sâu. Ngoài ra, nó có thể ám chỉ một quy trình hoặc chương trình tập trung vào một kỹ năng hoặc nhiệm vụ cụ thể theo cách tập trung, như trong các khóa học ngôn ngữ chuyên sâu hoặc các hoạt động canh tác thâm canh. Nhìn chung, từ "intensive" tiếp tục truyền tải cảm giác về nỗ lực hoặc cách sử dụng tập trung, tập trung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmạnh, có cường độ lớn

meaninglàm mạnh mẽ, làm sâu sắc

meaningtập trung sâu

exampleintensive bombing: sự ném bom tập trung

exampleintensive study: sự nghiên cứu sâu

namespace

involving a lot of work or activity done in a short time

liên quan đến rất nhiều công việc hoặc hoạt động được thực hiện trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • an intensive language course

    một khóa học ngôn ngữ chuyên sâu

  • two weeks of intensive training

    hai tuần đào tạo chuyên sâu

  • intensive diplomatic negotiations

    đàm phán ngoại giao chuyên sâu

  • highly intensive courses for business and professional people

    các khóa học chuyên sâu dành cho doanh nhân và người chuyên nghiệp

complete and extremely detailed; done with a lot of care

đầy đủ và cực kỳ chi tiết; được thực hiện với rất nhiều sự cẩn thận

Ví dụ:
  • His disappearance has been the subject of intensive investigation.

    Sự mất tích của anh ta đã trở thành chủ đề của cuộc điều tra chuyên sâu.

aimed at producing as much food as possible using as little land or as little money as possible

nhằm mục đích sản xuất càng nhiều lương thực càng tốt bằng cách sử dụng ít đất hoặc ít tiền nhất có thể

Ví dụ:
  • Traditionally reared animals grow more slowly than those reared under intensive farming conditions.

    Động vật nuôi theo phương pháp truyền thống phát triển chậm hơn so với động vật được nuôi trong điều kiện thâm canh.

  • intensive agriculture

    nông nghiệp thâm canh