Định nghĩa của từ informed consent

informed consentnoun

sự đồng ý được thông báo

/ɪnˌfɔːmd kənˈsent//ɪnˌfɔːrmd kənˈsent/

Cụm từ "informed consent" bắt nguồn từ lĩnh vực y học trong những năm 1950 và 1960. Vào thời điểm đó, ngày càng có nhiều sự công nhận rằng bệnh nhân có quyền đưa ra quyết định về việc chăm sóc sức khỏe của chính mình và bác sĩ có nghĩa vụ cung cấp cho họ đủ thông tin để đưa ra những lựa chọn sáng suốt. Thuật ngữ "informed consent" được đặt ra để mô tả khái niệm này. Thuật ngữ này đề cập đến một quy trình mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe truyền đạt thông tin quan trọng cho bệnh nhân của họ để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về việc chăm sóc sức khỏe của mình. Điều này bao gồm thông tin chi tiết về phương pháp điều trị được đề xuất, mục tiêu, rủi ro, lợi ích và các phương pháp điều trị thay thế. Ý tưởng về sự đồng ý có hiểu biết đã được chấp nhận kể từ Phiên tòa Nuremberg sau Thế chiến II. Các thử nghiệm này đã thiết lập nguyên tắc rằng các đối tượng là con người tham gia vào nghiên cứu y tế phải cung cấp sự đồng ý tự nguyện và phải được thông báo về các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn. Nguyên tắc này kể từ đó đã được đưa vào nhiều quy tắc pháp lý và đạo đức liên quan đến nghiên cứu và chăm sóc sức khỏe, khiến sự đồng ý có hiểu biết trở thành một phần thiết yếu của hoạt động y tế và nghiên cứu ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Prior to undergoing a medical procedure, the patient was thoroughly informed of the potential risks and benefits, and provided written consent.

    Trước khi trải qua một thủ thuật y tế, bệnh nhân đã được thông báo kỹ lưỡng về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, đồng thời được cung cấp sự đồng ý bằng văn bản.

  • In order to participate in a clinical trial, the volunteer was required to sign an informed consent form detailing the study's goals, potential risks, and benefits.

    Để tham gia thử nghiệm lâm sàng, người tình nguyện được yêu cầu ký vào mẫu đơn đồng ý tham gia nêu chi tiết mục tiêu, rủi ro tiềm ẩn và lợi ích của nghiên cứu.

  • Before making a decision about treatment, the patient received detailed information about the proposed therapy, its expected outcomes, and any potential side effects, and provided informed consent.

    Trước khi đưa ra quyết định điều trị, bệnh nhân sẽ được cung cấp thông tin chi tiết về liệu pháp được đề xuất, kết quả mong đợi và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào, đồng thời đưa ra sự đồng ý có hiểu biết.

  • The researcher obtained informed consent from each participant before collecting any sensitive personal information or conducting any invasive procedures.

    Nhà nghiên cứu đã có được sự đồng ý có thông tin từ mỗi người tham gia trước khi thu thập bất kỳ thông tin cá nhân nhạy cảm nào hoặc tiến hành bất kỳ thủ thuật xâm lấn nào.

  • The informed consent document for the study clearly explained the nature of the research, the participant's rights, and the potential risks and benefits to participating.

    Tài liệu đồng ý tham gia nghiên cứu đã giải thích rõ ràng bản chất của nghiên cứu, quyền của người tham gia và những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn khi tham gia.

  • The informed consent process ensured that the patient was fully aware of the possible adverse reactions to the medication and gave consent to proceed with treatment.

    Quá trình đồng ý có thông tin đảm bảo rằng bệnh nhân nhận thức đầy đủ về các phản ứng có hại có thể xảy ra với thuốc và đồng ý tiến hành điều trị.

  • The physician explained the potential benefits and risks associated with each treatment option and helped the patient make an informed decision, securing their informed consent for the chosen course of action.

    Bác sĩ giải thích những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến từng phương án điều trị và giúp bệnh nhân đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo bệnh nhân đồng ý thực hiện phương án đã chọn.

  • The researchers provided detailed information about the study's anticipated outcomes, potential risks and benefits, and any alternatives to participating in the informed consent document.

    Các nhà nghiên cứu đã cung cấp thông tin chi tiết về kết quả dự kiến ​​của nghiên cứu, các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, cũng như bất kỳ giải pháp thay thế nào cho việc tham gia vào tài liệu đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Informed consent was obtained from each participant, detailing the risks, benefits, and potential impacts of participating in the research study, with all of this information made available in an accessible format.

    Đã có được sự đồng ý có hiểu biết từ mỗi người tham gia, nêu chi tiết các rủi ro, lợi ích và tác động tiềm ẩn khi tham gia nghiên cứu, đồng thời tất cả thông tin này đều được cung cấp ở định dạng dễ tiếp cận.

  • The patient was informed of the potential alternatives to treatment and their risks and benefits, as well as the option to decline treatment, allowing them to provide informed consent for the proposed course of action.

    Bệnh nhân được thông báo về các phương pháp điều trị thay thế tiềm năng cũng như rủi ro và lợi ích của chúng, cũng như tùy chọn từ chối điều trị, cho phép họ đưa ra sự đồng ý có hiểu biết đối với phương án hành động được đề xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches