Định nghĩa của từ heartburn

heartburnnoun

ợ nóng

/ˈhɑːtbɜːn//ˈhɑːrtbɜːrn/

Từ "heartburn" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi các bác sĩ tin rằng axit dạ dày trào ngược lên tim, theo nghĩa đen là "làm bỏng tim". Khái niệm này dựa trên ý tưởng rằng tim nằm gần cơ hoành và axit dạ dày có thể chảy ngược lên và gây khó chịu. Thuật ngữ "heartburn" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1380, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "heorte" (tim) và "burn" (bỏng). Vào thời điểm đó, chứng ợ nóng được cho là triệu chứng của một căn bệnh nghiêm trọng, có thể liên quan đến dịch tả thứ năm, một trong bốn dịch cơ thể được cho là ảnh hưởng đến sức khỏe của một người. Theo thời gian, khi hiểu biết của chúng ta về giải phẫu và sinh lý học được cải thiện, khái niệm trào ngược axit và viêm thực quản được hiểu rõ hơn, nhưng cái tên "heartburn" vẫn tồn tại!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng ợ nóng

namespace
Ví dụ:
  • After indulging in a spicy dinner, Sarah experienced severe heartburn and regretted not choosing the milder dish.

    Sau khi thưởng thức bữa tối cay, Sarah bị ợ nóng dữ dội và hối hận vì không chọn món ăn nhẹ hơn.

  • Tom's heartburn flared up again after consuming too many fatty foods at lunchtime.

    Chứng ợ nóng của Tom lại bùng phát sau khi ăn quá nhiều đồ ăn béo vào bữa trưa.

  • Emily was troubled by nightly episodes of heartburn, which made getting a good night's sleep a constant struggle.

    Emily bị ợ nóng vào ban đêm, khiến cô không thể ngủ ngon giấc.

  • Sarah's heartburn persisted for hours after she ate a late-night snack, keeping her awake and uncomfortable until the early hours of the morning.

    Cơn ợ nóng của Sarah kéo dài trong nhiều giờ sau khi cô ăn đồ ăn đêm, khiến cô tỉnh táo và khó chịu cho đến tận sáng sớm.

  • When Mike's doctor brought up the topic of heartburn during their annual check-up, he was surprised to learn that it could be a symptom of something more serious.

    Khi bác sĩ của Mike đề cập đến chứng ợ nóng trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ, ông đã rất ngạc nhiên khi biết rằng đó có thể là triệu chứng của một căn bệnh nghiêm trọng hơn.

  • The advice to avoid acidic and spicy foods was a bitter pill to swallow for Julie, who loved nothing more than devouring hot chili peppers.

    Lời khuyên tránh xa đồ ăn có tính axit và cay quả là một điều khó chấp nhận đối với Julie, một người thích ăn ớt cay.

  • Lisa decided to cut down on her coffee consumption after noticing that it triggered her heartburn.

    Lisa quyết định cắt giảm lượng cà phê tiêu thụ sau khi nhận thấy nó gây ra chứng ợ nóng.

  • Tom's heartburn attacked him after every meal, making him dread the simple act of eating.

    Chứng ợ nóng của Tom tấn công anh sau mỗi bữa ăn, khiến anh sợ hãi ngay cả việc ăn uống.

  • Susan tried medication to alleviate her heartburn problem, but the side effects left her feeling groggy and tired.

    Susan đã thử dùng thuốc để giảm chứng ợ nóng, nhưng tác dụng phụ khiến cô cảm thấy choáng váng và mệt mỏi.

  • Mike found relief from heartburn by eating smaller portions frequently rather than consuming three large meals a day.

    Mike thấy chứng ợ nóng thuyên giảm bằng cách ăn thành nhiều bữa nhỏ thay vì ăn ba bữa lớn mỗi ngày.