Định nghĩa của từ incidentally

incidentallyadverb

tình cờ

/ˌɪnsɪˈdentli//ˌɪnsɪˈdentli/

"Incidentally" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in cidente", có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "xảy ra một cách tình cờ". Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ một điều gì đó được nêu ra một cách tình cờ hoặc như một suy nghĩ sau đó, do đó, cách sử dụng hiện tại của nó như một cách để giới thiệu một điểm nhỏ hoặc lạc đề.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

meaningnhân tiện, nhân thể, nhân đây

namespace

used to introduce a new topic, or some extra information, or a question that you have just thought of

dùng để giới thiệu một chủ đề mới, hoặc một số thông tin bổ sung, hoặc một câu hỏi mà bạn vừa nghĩ ra

Ví dụ:
  • Incidentally, have you heard the news about Sue?

    Nhân tiện, bạn đã nghe tin gì về Sue chưa?

  • As an incidental benefit, taking the stairs instead of the elevator can help you burn a few extra calories each day.

    Một lợi ích nữa là việc đi cầu thang bộ thay vì thang máy có thể giúp bạn đốt cháy thêm một vài calo mỗi ngày.

  • Incidentally, I saw your favorite author at the bookstore yesterday.

    Nhân tiện, hôm qua tôi đã nhìn thấy tác giả yêu thích của bạn ở hiệu sách.

  • When I was shopping for groceries, I stumbled upon a sale and ended up buying a new blender incidentally.

    Khi đang đi mua đồ tạp hóa, tôi tình cờ nhìn thấy một đợt giảm giá và vô tình mua phải một chiếc máy xay sinh tố mới.

  • By the way, I heard that the theatre you wanted to see a play at is incidentally closed today for renovations.

    Nhân tiện, tôi nghe nói nhà hát mà bạn muốn xem kịch hiện đang đóng cửa để cải tạo.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that was not planned but that is connected with something else

theo cách không được lên kế hoạch nhưng được kết nối với thứ khác

Ví dụ:
  • The information was only discovered incidentally.

    Thông tin chỉ được phát hiện một cách tình cờ.