tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate: không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate: không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị