Định nghĩa của từ illiteracy

illiteracynoun

sự thất học

/ɪˈlɪtərəsi//ɪˈlɪtərəsi/

Từ "illiteracy" bắt nguồn từ tiếng Latin "literatus", có nghĩa là "học thức" hoặc "biết chữ". Tiền tố "il-" biểu thị sự thiếu hụt hoặc phủ định. Do đó, "illiteracy" theo nghĩa đen có nghĩa là "không học thức" hoặc "không biết chữ". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc biết chữ trong một xã hội đang thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnạn mù chữ, sự vô học, sự thất học

meaning(số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

namespace

the fact of being unable to read or write

thực tế là không thể đọc hoặc viết

Ví dụ:
  • The illiteracy rate on the island is still unacceptably high.

    Tỷ lệ mù chữ trên đảo vẫn ở mức cao không thể chấp nhận được.

  • movements to eradicate illiteracy

    phong trào xóa nạn mù chữ

  • Due to high levels of illiteracy in rural areas, many adults are unable to read or write, hindering their access to important information and opportunities.

    Do tỷ lệ mù chữ cao ở các vùng nông thôn, nhiều người lớn không biết đọc hoặc viết, cản trở họ tiếp cận thông tin và cơ hội quan trọng.

  • To address the issue of illiteracy, many organizations are implementing literacy programs for both children and adults in impoverished communities.

    Để giải quyết vấn đề mù chữ, nhiều tổ chức đang triển khai các chương trình xóa mù chữ cho cả trẻ em và người lớn ở các cộng đồng nghèo đói.

  • Illiteracy is not only a challenge for individuals, but also for society as a whole, as it limits economic growth, hampering the development of human capital.

    Mù chữ không chỉ là thách thức đối với cá nhân mà còn đối với toàn xã hội vì nó hạn chế tăng trưởng kinh tế, cản trở sự phát triển nguồn nhân lực.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of knowing very little about a particular subject area

thực tế là biết rất ít về một lĩnh vực chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • economic/scientific illiteracy

    mù chữ về kinh tế/khoa học