Định nghĩa của từ ice shelf

ice shelfnoun

thềm băng

/ˈaɪs ʃelf//ˈaɪs ʃelf/

Thuật ngữ "ice shelf" lần đầu tiên được các nhà thám hiểm người Anh sử dụng vào đầu thế kỷ 20 khi họ cố gắng tìm hiểu cảnh quan băng giá rộng lớn của Nam Cực. Thềm băng là một đặc điểm trải rộng của băng trên đất liền, thường hình thành ở nơi sông băng gặp biển. Về cơ bản, đây là một khối băng lớn, trôi nổi, dần dần mở rộng ra ngoài từ bờ biển, được neo giữ tại chỗ bằng độ dày và áp suất của nó so với đáy biển bên dưới. Khi di chuyển ra ngoài, khối băng bị nén chặt này sẽ giãn nở, tạo ra một phần mở rộng phẳng và bằng phẳng từ đất liền có thể rộng tới vài km. Theo thuật ngữ khoa học, thềm băng được định nghĩa là "một vùng băng rộng, bền, tương đối phẳng nằm trên thềm lục địa" và thường dày tới vài trăm mét. Bản thân từ "shelf" xuất phát từ hình dạng và vị trí của nó, tạo ra một "shelf" ổn định để sóng biển đập vào. Thềm băng đóng vai trò như một rào cản chống lại sự xâm nhập của đại dương vào đất liền, ngăn không cho các sông băng tan chảy bị xói mòn nhanh hơn và giúp điều chỉnh mực nước biển. Chúng cũng có chức năng làm chậm tốc độ hình thành, hình thành và phân rã tự nhiên của các tảng băng trôi theo thời gian. Việc hiểu được hành vi và số phận của các thềm băng là rất quan trọng để dự đoán mực nước biển dâng cao, vì việc tan chảy của chúng sẽ góp phần làm nóng lên toàn cầu và gia tăng xói mòn bờ biển.

namespace
Ví dụ:
  • The ice shelf off the coast of Antarctica has started to crack and disintegrate at an alarming rate, posing a significant threat to the continent's stability.

    Thềm băng ngoài khơi Nam Cực đã bắt đầu nứt nẻ và tan rã với tốc độ đáng báo động, gây ra mối đe dọa đáng kể đến sự ổn định của lục địa này.

  • Due to climate change, ice shelves are melting at an unprecedented rate, leading to devastating effects on the environment and marine life.

    Do biến đổi khí hậu, các thềm băng đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy, gây ra những tác động tàn phá đến môi trường và sinh vật biển.

  • Researchers have discovered that an ice shelf almost the size of Jamaica has calved off the Antarctic Peninsula, further amplifying concerns about sea level rise.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một thềm băng có kích thước gần bằng đảo Jamaica đã tách ra khỏi Bán đảo Nam Cực, làm gia tăng thêm mối lo ngại về mực nước biển dâng cao.

  • The ice shelf surrounding the Herzog Ice Rise has retreated by over 20 kilometers in the last decade, causing alarm among scientists monitoring the region.

    Thềm băng bao quanh Herzog Ice Rise đã rút lui hơn 20 km trong thập kỷ qua, gây lo ngại cho các nhà khoa học theo dõi khu vực này.

  • The loss of ice shelves results in the rapid melting of glaciers, as the grounding lines that keep them anchored become more unstable.

    Việc mất đi các thềm băng sẽ khiến các sông băng tan chảy nhanh chóng vì các đường neo giữ chúng trở nên không ổn định.

  • As ice shelves recede, the exposed surfaces of glaciers become more susceptible to melting, exacerbating the impacts of climate change on sea level rise.

    Khi các thềm băng tan chảy, bề mặt lộ ra của các sông băng dễ tan chảy hơn, làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển dâng.

  • The melting of ice shelves is also contributing to the increased acidity of the oceans, which has serious implications for marine ecosystems and the global carbon cycle.

    Sự tan chảy của các thềm băng cũng góp phần làm tăng tính axit của đại dương, gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và chu trình carbon toàn cầu.

  • Efforts to mitigate ice shelf melt are gaining momentum, with some proposals calling for the construction of barriers or barriers built to divert ice and water flow.

    Những nỗ lực nhằm giảm thiểu tình trạng băng tan đang được đẩy mạnh, với một số đề xuất kêu gọi xây dựng các rào chắn hoặc hàng rào chắn để chuyển hướng dòng chảy của băng và nước.

  • Climate models predict that the loss of ice shelves could trigger catastrophic abrupt ice sheet retreats - a scenario that could result in multiple meters of sea level rise on a century time scale.

    Các mô hình khí hậu dự đoán rằng việc mất đi các thềm băng có thể gây ra hiện tượng tan chảy đột ngột của các tảng băng - một kịch bản có thể khiến mực nước biển dâng cao tới vài mét trong một thế kỷ.

  • The melting of ice shelves, as a result of climate change, has far-reaching and complex consequences that require a multidisciplinary response from scientists, policymakers, and communities worldwide.

    Sự tan chảy của các thềm băng do biến đổi khí hậu gây ra những hậu quả phức tạp và sâu rộng, đòi hỏi các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng trên toàn thế giới phải có phản ứng đa ngành.

Từ, cụm từ liên quan