Định nghĩa của từ sideboard

sideboardnoun

Sidentboard

/ˈsaɪdbɔːd//ˈsaɪdbɔːrd/

Từ "sideboard" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một sự kết hợp của "side" và "board". Ban đầu, nó chỉ đơn giản ám chỉ một chiếc bàn dài, hẹp đặt sát tường trong phòng ăn. Theo thời gian, nó đã phát triển thành một món đồ nội thất được thiết kế riêng để đựng đồ ăn và đĩa đựng thức ăn, thường có ngăn kéo và kệ để đồ. Việc đặt nó sát tường, bên cạnh bàn ăn, đã củng cố mối liên hệ của nó với "side" của căn phòng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtủ búp phê, tủ đựng bát đĩa

meaningván cạnh, ván bên

examplethe sideboards of a waggon: những tấm ván bên của toa xe

meaning(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài

namespace

a piece of furniture in a dining room for putting food on before it is served, with drawers in it for storing knives, forks, etc.

một món đồ nội thất trong phòng ăn để đặt thức ăn trước khi được phục vụ, có ngăn kéo để đựng dao, nĩa, v.v.

Ví dụ:
  • The elegant sideboard in the dining room is the perfect spot to store fancy china and silverware for special occasions.

    Tủ đựng đồ trang nhã trong phòng ăn là nơi lý tưởng để cất giữ đồ sứ và đồ bạc sang trọng cho những dịp đặc biệt.

  • Our sideboard is adorned with a beautiful flower arrangement that complements the neutral tones of the room.

    Tủ phụ của chúng tôi được trang trí bằng một lọ hoa đẹp mắt, phù hợp với tông màu trung tính của căn phòng.

  • The sideboard in the breakfast nook serves as both storage and a functional space for serving breakfast items.

    Tủ đựng đồ trong góc ăn sáng vừa có chức năng lưu trữ vừa là không gian chức năng để phục vụ đồ ăn sáng.

  • The antique sideboard in my grandmother's house holds an array of treasured family heirlooms and dinosaur figurines from my childhood.

    Chiếc tủ đựng đồ cổ trong nhà bà tôi lưu giữ rất nhiều kỷ vật gia truyền quý giá và những bức tượng khủng long từ thời thơ ấu của tôi.

  • The sideboard in the home office doubles as a bar cabinet, handy for hosting impromptu gatherings with colleagues.

    Tủ phụ trong phòng làm việc tại nhà cũng có chức năng như tủ đựng đồ uống, rất tiện lợi khi tổ chức những buổi họp mặt ngẫu hứng với đồng nghiệp.

hair that grows down the sides of the face in front of the ears

tóc mọc dài xuống hai bên mặt trước tai

Từ, cụm từ liên quan

All matches