Định nghĩa của từ humble

humbleadjective

khiêm tốn

/ˈhʌmbl//ˈhʌmbl/

Từ "humble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "humbe", có nghĩa là "cúi đầu" hoặc "khiêm tốn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "humilis", có nghĩa là "lowly" hoặc "xuống cấp". Bản thân từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "humus", có nghĩa là "earth" hoặc "mặt đất", và hậu tố "-ilis", tạo thành một tính từ chỉ mối quan hệ với một cái gì đó. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "humble" ban đầu có nghĩa là "bị hạ thấp" hoặc "bị hạ thấp". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý nghĩa khiêm tốn, nhún nhường hoặc sẵn sàng phục tùng thẩm quyền. Ngày nay, từ "humble" thường được dùng để mô tả một người khiêm tốn, không phô trương và sẵn sàng khiêm tốn hoặc cung kính trong hành vi của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhiêm tốn, nhún nhường

examplea humble attiude: thái độ khiêm tốn

meaningkhúm núm

exampleto humble oneself: tự hạ mình

meaningthấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)

examplehumble position: địa vị thấp kém

exampleto be of humble birth: xuất thân từ tầng lớp dưới

type ngoại động từ

meaninglàm nhục, sỉ nục

examplea humble attiude: thái độ khiêm tốn

meaninghạ thấp

exampleto humble oneself: tự hạ mình

namespace

showing you do not think that you are as important as other people

cho thấy bạn không nghĩ rằng bạn quan trọng như người khác

Ví dụ:
  • Be humble enough to learn from your mistakes.

    Hãy đủ khiêm tốn để học hỏi từ những sai lầm của bạn.

  • my humble tribute to this great man

    lời tri ân khiêm tốn của tôi tới người đàn ông vĩ đại này

Ví dụ bổ sung:
  • She was very humble and apologetic.

    Cô ấy rất khiêm tốn và xin lỗi.

  • an amazing man who makes you feel quite humble

    một người đàn ông tuyệt vời khiến bạn cảm thấy khá khiêm tốn

  • She felt humble and grateful but couldn't put her feelings into words.

    Cô cảm thấy khiêm tốn và biết ơn nhưng không thể diễn tả cảm xúc của mình thành lời.

  • She's a loving, kind and humble woman.

    Cô ấy là một người phụ nữ yêu thương, tốt bụng và khiêm tốn.

Từ, cụm từ liên quan

used to suggest that you are not as important as other people, but in a way that is not sincere or not very serious

dùng để ám chỉ rằng bạn không quan trọng bằng người khác nhưng theo cách không chân thành hoặc không nghiêm túc lắm

Ví dụ:
  • In my humble opinion, you were in the wrong.

    Theo quan điểm khiêm tốn của tôi, bạn đã sai.

  • My humble apologies. I did not understand.

    Lời xin lỗi khiêm tốn của tôi. Tôi không hiểu.

having a low rank or social position

có thứ hạng thấp hoặc vị trí xã hội

Ví dụ:
  • a man of humble birth/origins

    một người đàn ông có xuất thân/nguồn gốc khiêm tốn

  • a humble occupation

    một nghề khiêm tốn

  • the daughter of a humble shopkeeper

    con gái của một chủ cửa hàng khiêm tốn

Ví dụ bổ sung:
  • She was the daughter of a humble carpenter and a washerwoman.

    Cô là con gái của một người thợ mộc khiêm tốn và một người thợ giặt.

  • He was a man who had risen from humble origins through hard work and good fortune.

    Anh ấy là một người đàn ông đã vươn lên từ xuất thân khiêm tốn nhờ làm việc chăm chỉ và may mắn.

  • He is intensely proud of his humble background.

    Anh ấy vô cùng tự hào về xuất thân khiêm tốn của mình.

  • He had worked his way up from humble beginnings.

    Anh ấy đã nỗ lực vươn lên từ những khởi đầu khiêm tốn.

  • a man of fairly humble origins

    một người đàn ông có nguồn gốc khá khiêm tốn

not large or special in any way

không lớn hoặc đặc biệt theo bất kỳ cách nào

Ví dụ:
  • a humble farmhouse

    một trang trại khiêm tốn

  • The company has worked its way up from humble beginnings to become the market leader.

    Công ty đã nỗ lực vươn lên từ những khởi đầu khiêm tốn để trở thành công ty dẫn đầu thị trường.

  • Most of us have never considered the humble potato as a precious gift from nature.

    Hầu hết chúng ta chưa bao giờ coi củ khoai tây tầm thường là một món quà quý giá từ thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

eat humble pie
to say and show that you are sorry for a mistake that you made