Định nghĩa của từ howl down

howl downphrasal verb

hú xuống

////

Từ "howl down" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hulan", có nghĩa là kêu to hoặc tạo ra tiếng động lớn, thường là tiếng hú đặc trưng của loài chó săn. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "hulian" phát triển thành "howlen", khi nó bắt đầu được sử dụng để mô tả âm thanh do một bầy sói hoặc chó săn hú lên cùng lúc. Theo thời gian, thuật ngữ "hú xuống" phát triển để chỉ bất kỳ điều gì đang bị chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ và dai dẳng, với mục đích làm im lặng điều đó. Cụm từ "howl down" dường như đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, xuất hiện trong các tác phẩm viết như "Note"s" của Samuel Butler cho "Inferno" của Dante vào năm 1868. Về bản chất, cụm từ "howl down" ám chỉ sự phản đối hoặc phản đối dữ dội và dai dẳng, như thể nhằm mục đích làm im lặng và loại bỏ một âm thanh không mong muốn, giống như tiếng hú của một bầy sói bị tiếng hú lớn hơn và dai dẳng hơn làm im bặt.

namespace
Ví dụ:
  • The protesters howled down the politician's speech, drowning out his every word.

    Những người biểu tình đã la ó bài phát biểu của chính trị gia, át đi từng lời ông nói.

  • The students howled down the university president during a heated campus rally.

    Các sinh viên đã la ó hiệu trưởng trường đại học trong một cuộc biểu tình sôi nổi trên khuôn viên trường.

  • The opposition party leader howled down the prime minister's treasured policies, demanding their immediate repeal.

    Lãnh đạo đảng đối lập đã chỉ trích gay gắt các chính sách quý báu của thủ tướng, yêu cầu bãi bỏ chúng ngay lập tức.

  • The activists howled down the corporate executive's misguided intentions, calling for a complete overhaul of the system.

    Các nhà hoạt động đã chỉ trích ý định sai lầm của giám đốc điều hành công ty, kêu gọi cải tổ toàn bộ hệ thống.

  • The villagers howled down the hunters, accusing them of disturbing the natural order and killing innocent animals.

    Dân làng la ó những người thợ săn, cáo buộc họ phá vỡ trật tự tự nhiên và giết hại những loài động vật vô tội.

  • The animal lovers howled down the circus authorities, insisting that wild animals should not be used for entertainment.

    Những người yêu động vật đã phản đối các nhà chức trách rạp xiếc, khẳng định rằng động vật hoang dã không nên được sử dụng để giải trí.

  • The fans howled down the referee, blaming him for an unfair decision that cost their team the game.

    Người hâm mộ la ó trọng tài, đổ lỗi cho ông về một quyết định không công bằng khiến đội của họ thua trận.

  • The critics howled down the playwright's latest work, slamming its creative license and lack of coherence.

    Các nhà phê bình đã chỉ trích tác phẩm mới nhất của nhà viết kịch, chỉ trích sự sáng tạo bừa bãi và thiếu mạch lạc của nó.

  • The defenders howled down the prosecutor, accusing him of fabricating evidence and causing miscarriages of justice.

    Những người bào chữa đã phản đối công tố viên, cáo buộc ông ta bịa đặt bằng chứng và gây ra những sai sót trong xét xử.

  • The campaigners howled down the polluters, demanding strict environmental laws to preserve the planet's health.

    Những người vận động đã lên án những kẻ gây ô nhiễm, yêu cầu ban hành luật môi trường nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe của hành tinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches