Định nghĩa của từ howl

howlverb

/haʊl//haʊl/

Nguồn gốc của từ "howl" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hulián" hoặc "hulan", có nghĩa là "phát ra tiếng động lớn, kêu la hoặc hú, đặc biệt là theo cách dữ dội hoặc đáng sợ". Mặc dù ngày nay từ "howl" thường được liên tưởng đến tiếng kêu của loài sói, nhưng nghĩa gốc của từ này là ám chỉ bất kỳ tiếng động lớn và đáng sợ nào. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để ám chỉ cụ thể đến âm thanh do loài sói và các loài chó hoang khác tạo ra. Trong tiếng Anh trung đại, từ "houlen" bắt đầu xuất hiện để mô tả tiếng hú của loài sói, và đến thế kỷ 15, dạng hiện đại của từ "howl" đã được hình thành. Nguồn gốc của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng "hulián" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "hulon", có nghĩa là "thô ráp, gồ ghề hoặc hoang dã", hoặc từ tiếng Na Uy cổ "hulr", có nghĩa là "quái vật". Trong mọi trường hợp, từ "howl" đã trở thành một từ mô tả mạnh mẽ và gợi cảm về âm thanh nguyên thủy và ám ảnh do loài sói tạo ra trong tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét

examplewolf howls: chó sói hú lên

examplewind howls through the trees: gió rít qua rặng cây

exampleto howl with pain: rú lên vì đau đớn

meaning(raddiô) tiếng rít

type nội động từ

meaningtru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét

examplewolf howls: chó sói hú lên

examplewind howls through the trees: gió rít qua rặng cây

exampleto howl with pain: rú lên vì đau đớn

meaningkhóc gào (trẻ con)

meaningla ó (chế nhạo...)

namespace

to make a long, loud call

để thực hiện một cuộc gọi dài và to

Ví dụ:
  • the sound of wolves howling in the night

    tiếng sói tru trong đêm

to make a loud noise when you are angry, in pain, etc. or you find something funny

gây ra tiếng động lớn khi bạn tức giận, đau đớn, v.v. hoặc bạn thấy điều gì đó buồn cười

Ví dụ:
  • The child howled in pain.

    Đứa trẻ rú lên đau đớn.

  • We howled with laughter.

    Chúng tôi cười rú lên.

  • The baby was howling (= crying loudly) all the time I was there.

    Đứa bé đang hú (= khóc to) suốt thời gian tôi ở đó.

to blow hard and make a long loud noise

thổi mạnh và tạo ra một tiếng động lớn dài

Ví dụ:
  • The wind was howling around the house.

    Gió gào thét quanh nhà.

to say something loudly and angrily

nói điều gì đó to và giận dữ

Ví dụ:
  • The crowd howled its displeasure.

    Đám đông hú hét bất mãn.

  • ‘Ouch!’ howled Ricky.

    ‘Ối!’ Ricky hú lên.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs