Định nghĩa của từ house officer

house officernoun

viên chức nhà

/ˈhaʊs ɒfɪsə(r)//ˈhaʊs ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "house officer" bắt nguồn từ Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của Vương quốc Anh vào cuối những năm 1940 khi chương trình đào tạo bác sĩ được tái cấu trúc. Trước cuộc cải cách này, các bác sĩ đã hoàn thành khóa đào tạo của mình thông qua hệ thống học nghề tại các phòng khám và bệnh viện tư nhân. Hệ thống NHS mới đã giới thiệu một chương trình đào tạo có cấu trúc cho các bác sĩ mới vào nghề, bao gồm các đợt luân phiên qua nhiều khoa khác nhau trong bệnh viện. Trong thời gian này, những bác sĩ này được gọi là "bác sĩ phẫu thuật nội trú" vì họ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ bệnh viện, không chỉ khoa phẫu thuật. Khi chương trình đào tạo phát triển, vai trò và trách nhiệm của những bác sĩ này trở nên chuyên biệt hơn. Họ bắt đầu làm việc chủ yếu trong các lĩnh vực lâm sàng cụ thể như y khoa, phẫu thuật hoặc nhi khoa và chức danh của họ cũng thay đổi theo thành "medicine house officer," "surgical house officer," hoặc "pediatric house officer." Theo thời gian, thuật ngữ "house officer" bắt đầu thay thế các chức danh cụ thể hơn vì vai trò này trở nên chuẩn hóa hơn ở các bệnh viện và chuyên khoa khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "house officer" ít được sử dụng hơn, đặc biệt là ở các bệnh viện lớn hơn, nơi các vai trò và chức danh chuyên biệt hơn đã được giới thiệu cho các bác sĩ mới vào nghề. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần của từ điển y khoa tại Vương quốc Anh như một sự ghi nhận về lịch sử và sự phát triển của đào tạo y khoa tại Dịch vụ Y tế Quốc gia Vương quốc Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The house officer was assigned to take care of the ward during the night shift.

    Người quản lý nhà được phân công chăm sóc bệnh nhân trong ca đêm.

  • The junior house officer followed the senior house officer's instructions during the patient's surgery.

    Cán bộ cấp dưới đã làm theo hướng dẫn của cán bộ cấp trên trong quá trình phẫu thuật cho bệnh nhân.

  • The house officer was responsible for managing the patient's symptoms and updating their medical file.

    Người quản lý bệnh viện có trách nhiệm quản lý các triệu chứng của bệnh nhân và cập nhật hồ sơ bệnh án của họ.

  • The house officer worked closely with the medical team to develop a treatment plan for the patient.

    Cán bộ nhà ở đã làm việc chặt chẽ với nhóm y tế để lập kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.

  • After completing her house officer rotation, the doctor moved on to the next stage in her training.

    Sau khi hoàn thành thời gian luân phiên làm bác sĩ nội trú, nữ bác sĩ đã chuyển sang giai đoạn tiếp theo trong quá trình đào tạo.

  • The house officer was exhausted after a busy shift, but proud of the care they provided to their patients.

    Nhân viên y tế rất mệt mỏi sau ca làm việc bận rộn, nhưng vẫn tự hào về sự chăm sóc mà họ dành cho bệnh nhân.

  • The house officer's pager beeped continuously, as she was called to multiple emergencies throughout the day.

    Máy nhắn tin của nhân viên nhà ở liên tục kêu bíp khi cô được gọi đến để xử lý nhiều trường hợp khẩn cấp trong ngày.

  • The house officer was eager to learn and asked the senior house officer plenty of questions during their rounds.

    Người quản lý nhà rất háo hức muốn học hỏi và đã hỏi rất nhiều câu hỏi của người quản lý nhà cao cấp trong suốt chuyến đi.

  • The house officer worked hard to provide the best possible care for all of their patients, despite the demanding nature of their job.

    Nhân viên y tế đã làm việc chăm chỉ để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho tất cả bệnh nhân, mặc dù công việc của họ rất bận rộn.

  • The house officer's shift ended at midnight, leaving them tired but grateful for the opportunity to serve.

    Ca làm việc của nhân viên nhà ở kết thúc vào lúc nửa đêm, khiến họ mệt mỏi nhưng vẫn biết ơn vì có cơ hội được phục vụ.

Từ, cụm từ liên quan