Định nghĩa của từ hot flush

hot flushnoun

nóng bừng

/ˌhɒt ˈflʌʃ//ˌhɑːt ˈflʌʃ/

Thuật ngữ "hot flush" dùng để chỉ cảm giác nóng và đỏ đột ngột và dữ dội ở mặt và ngực, thường kèm theo đổ mồ hôi, trong thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Thuật ngữ y khoa cho hiện tượng này là "bốc hỏa mạch máu", vì nó xảy ra do sự dao động nồng độ estrogen và sự giãn nở của các mạch máu để đáp ứng với những thay đổi về hormone. Phản ứng sinh lý này đôi khi cũng được gọi là "bốc hỏa" hoặc "đổ mồ hôi đêm" khi xảy ra trong khi ngủ và có thể là triệu chứng khó chịu và khó chịu đối với nhiều phụ nữ đang trong thời kỳ mãn kinh.

namespace
Ví dụ:
  • During her menopause, Jennifer would often experience hot flushes that left her feeling flustered and flushed.

    Trong thời kỳ mãn kinh, Jennifer thường xuyên bị bốc hỏa khiến cô cảm thấy bối rối và đỏ bừng mặt.

  • Sarah's hot flush caught her off guard as she sat in a crowded meeting, causing her to fan herself frantically and feel self-conscious.

    Cơn bốc hỏa của Sarah khiến cô bất ngờ khi đang ngồi trong một cuộc họp đông người, khiến cô phải quạt điên cuồng và cảm thấy mất tự tin.

  • Amanda's face turned red as she experienced a sudden hot flush during her presentation, leaving her struggling to regain her composure.

    Khuôn mặt của Amanda ửng đỏ khi cô đột nhiên cảm thấy nóng bừng trong lúc thuyết trình, khiến cô phải vật lộn để lấy lại bình tĩnh.

  • The air conditioning malfunctioned at the dinner party, sending everyone into a sweaty frenzy of hot flushes.

    Hệ thống điều hòa không khí bị trục trặc trong bữa tiệc tối, khiến mọi người đều đổ mồ hôi và nóng bừng.

  • Tom's wife complained about waking up in the middle of the night drenching in sweat and flushed from a hot flush.

    Vợ của Tom phàn nàn rằng cô ấy thức dậy giữa đêm vì mồ hôi nhễ nhại và nóng bừng mặt.

  • The warm weather triggered a bout of hot flushes in Sue, leaving her feeling uncomfortable and distressed.

    Thời tiết ấm áp khiến Sue bị bốc hỏa, khiến cô cảm thấy khó chịu và đau khổ.

  • Lisa's doctor prescribed medication to manage her hot flushes, which greatly improved her quality of life and reduced her discomfort.

    Bác sĩ của Lisa đã kê đơn thuốc để kiểm soát chứng bốc hỏa của cô, giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm bớt sự khó chịu.

  • Sally's hot flush was so intense that she mistook it for menopause and sought medical advice, only to learn that it was a side effect of her medication.

    Cơn bốc hỏa của Sally dữ dội đến nỗi cô tưởng đó là thời kỳ mãn kinh và đi khám bác sĩ, nhưng rồi cô mới biết đó chỉ là tác dụng phụ của thuốc.

  • The hot flush passed as quickly as it came, leaving Sarah feeling relieved and grateful for the sudden burst of energy.

    Cơn bốc hỏa qua đi nhanh như khi nó xuất hiện, khiến Sarah cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn vì nguồn năng lượng bất ngờ tràn đầy.

  • Anna's hot flushes were a daily occurrence, causing her to carry a fan and a change of clothes at all times to manage the discomfort.

    Những cơn bốc hỏa của Anna xảy ra hàng ngày, khiến cô phải luôn mang theo quạt và quần áo thay để kiểm soát sự khó chịu.