danh từ
chủ nhà
a host of people: đông người
a host of difficult: một loạt khó khăn
he is a host in himself: mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
chủ tiệc
chủ khách sạn, chủ quán trọ
danh từ
số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
a host of people: đông người
a host of difficult: một loạt khó khăn
he is a host in himself: mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
các thiên thần tiên nữ