Định nghĩa của từ horse mackerel

horse mackerelnoun

cá thu ngựa

/ˈhɔːs mækrəl//ˈhɔːrs mækrəl/

Thuật ngữ "horse mackerel" được dùng để mô tả một loài cá có tên khoa học là Trachurus trachurus. Nguồn gốc của tên này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi nó được ghi nhận lần đầu tiên là "horsmokkel" vào khoảng những năm 1400. Từ "horse" trong bối cảnh này được cho là bắt nguồn từ "hross" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "horse". Tên này có thể được đặt cho loài cá này vì hình dạng hoặc màu sắc của nó, mà một số người suy đoán là giống với màu của một con ngựa. Từ "mackerel" dùng để chỉ một nhóm các loài cá có họ hàng với nhau, được biết đến với thịt nhiều dầu và hương vị đậm đà. "horse mackerel" thực chất là một loại cá thu, và vì kích thước lớn hơn (có thể dài tới 1,8 mét) và ngoại hình khác biệt, nên nó được đặt tên riêng. Nhìn chung, từ "horse mackerel" là tên gọi mang tính mô tả và độc đáo cho loài cá cụ thể này, phản ánh cả kích thước và hình dạng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a line of fresh horse mackerel, eagerly anticipating a tasty dinner.

    Người đánh cá kéo một mẻ cá thu tươi, háo hức mong đợi một bữa tối ngon lành.

  • The chef carefully deboned the horse mackerel and seasoned it with a variety of spices before pan-searing it to perfection.

    Đầu bếp cẩn thận lọc xương cá sòng và nêm nếm với nhiều loại gia vị khác nhau trước khi áp chảo cho đến khi hoàn hảo.

  • Horse mackerel is a popular choice for sushi lovers, as its lean meat and delicate flavor make it a perfect ingredient for sushi rolls and nigiri.

    Cá thu là lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích sushi vì thịt nạc và hương vị tinh tế khiến nó trở thành nguyên liệu hoàn hảo cho món sushi cuộn và nigiri.

  • The equestrian center adjacent to the fishing pier provided the perfect feeding ground for schools of hungry horse mackerel, making it a hotspot for anglers.

    Trung tâm cưỡi ngựa nằm cạnh bến tàu câu cá là nơi kiếm ăn lý tưởng cho đàn cá thu ngựa đói, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người câu cá.

  • The biologist studied the migration patterns of horse mackerel, using sonar technology to track their movements and better understand their behavior.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu mô hình di cư của cá thu ngựa, sử dụng công nghệ sonar để theo dõi chuyển động của chúng và hiểu rõ hơn về hành vi của chúng.

  • The fishermen aboard the charter boat were delighted to hook multiple horse mackerel, eager to bring them back to shore for market.

    Những người đánh cá trên tàu thuê rất vui mừng khi câu được nhiều cá thu ngựa và háo hức mang chúng về bờ để bán.

  • The marine biologist measured the length and weight of a newly-caught horse mackerel, documenting its size and scrupulously recording the data in a scientific journal.

    Nhà sinh vật học biển đã đo chiều dài và trọng lượng của một con cá thu ngựa mới đánh bắt, ghi lại kích thước của nó và ghi chép dữ liệu một cách cẩn thận vào một tạp chí khoa học.

  • The diver captured footage of a group of horse mackerel gracefully swimming through the coral reef, showcasing their agility and speed.

    Người thợ lặn đã ghi lại cảnh tượng một đàn cá thu ngựa bơi nhẹ nhàng qua rạn san hô, thể hiện sự nhanh nhẹn và tốc độ của chúng.

  • The fisherman dropped his line into the deep and patiently waited for a horse mackerel to take the bait.

    Người đánh cá thả dây câu xuống nước sâu và kiên nhẫn chờ cá thu ngựa cắn câu.

  • The seafood market displayed an array of fresh horse mackerel, glistening in the sunlight and ready for eager buyers to take home for their evening meal.

    Chợ hải sản trưng bày nhiều loại cá sòng tươi, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời và sẵn sàng để người mua háo hức mang về nhà cho bữa tối.