Định nghĩa của từ horrify

horrifyverb

kinh khủng

/ˈhɒrɪfaɪ//ˈhɔːrɪfaɪ/

Từ "horrify" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ "horror" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "horror", có nghĩa là "fear" hoặc "shuddering". Thuật ngữ tiếng La-tinh này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "horror". Động từ "horrify" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "làm cho kinh hoàng" hoặc "khiến người ta sợ hãi". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang nghĩa là "gây ra nỗi sợ hãi hoặc sốc dữ dội" hoặc "ghê tởm hoặc đẩy lùi". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "to horror" được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, chẳng hạn như một sinh vật đáng sợ hoặc một sự kiện gây sốc. Động từ tiếng Anh hiện đại "horrify" vẫn giữ nguyên ý nghĩa gợi lên nỗi sợ hãi hoặc ghê tởm dữ dội, và thường được dùng để mô tả phản ứng trước điều gì đó đáng sợ, khó chịu hoặc bất an.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm khiếp sợ, làm kinh khiếp

meaninglàm kinh tởm, làm khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • The sight of spiders horrifies her; she cannot even watch a scene with spiders in a movie.

    Cô ấy kinh hãi khi nhìn thấy những con nhện; cô ấy thậm chí không thể xem một cảnh có nhện trong phim.

  • The news of the severe earthquake that had brought down buildings horrified the entire country, leaving many people homeless and injured.

    Tin tức về trận động đất nghiêm trọng khiến nhiều tòa nhà sụp đổ đã gây kinh hoàng cho cả nước, khiến nhiều người mất nhà cửa và bị thương.

  • The doctor's report with the word "cancer" horrified her and left her numb with disbelief.

    Báo cáo của bác sĩ với từ "ung thư" khiến cô kinh hoàng và tê liệt vì không tin nổi.

  • The video of the terrifying storm with wind speeds reaching 200 miles per hour horrified the entire town and forced people to evacuate immediately.

    Đoạn video về cơn bão kinh hoàng với sức gió lên tới 200 dặm một giờ đã khiến toàn bộ thị trấn kinh hoàng và buộc người dân phải sơ tán ngay lập tức.

  • The gruesome details of the serial killer's latest crime sent shivers down her spine, completely horrifying her.

    Những chi tiết ghê rợn về tội ác mới nhất của tên giết người hàng loạt khiến cô rùng mình, hoàn toàn kinh hoàng.

  • He was horrified by the extent of the environmental degradation he encountered during his travels, which made him determined to do his bit for the planet.

    Ông kinh hoàng trước mức độ suy thoái môi trường mà ông chứng kiến ​​trong suốt chuyến đi của mình, điều này khiến ông quyết tâm phải làm gì đó vì hành tinh này.

  • The film about the origins of the universe was so detailed and scientific that it horrified some of the viewers who couldn't wrap their heads around the complexity of it all.

    Bộ phim về nguồn gốc của vũ trụ rất chi tiết và khoa học đến nỗi khiến một số khán giả kinh hãi vì họ không thể hiểu hết được sự phức tạp của nó.

  • The pickup line "I've got a brick; hits like a ton" completely horrified her and made her cross the street.

    Câu tán tỉnh "Anh có một viên gạch; mạnh như tấn ấy" khiến cô ấy hoàn toàn sợ hãi và phải băng qua đường.

  • She was horrified by the treatment meted out to refugees at the border, which left many families stranded and scared.

    Bà kinh hoàng trước cách đối xử với người tị nạn ở biên giới, khiến nhiều gia đình bị mắc kẹt và sợ hãi.

  • The experimental medicine he was given during his chemotherapy horrified him, but he knew it was his only chance of survival.

    Loại thuốc thử nghiệm mà anh được dùng trong quá trình hóa trị khiến anh kinh hoàng, nhưng anh biết đó là cơ hội sống sót duy nhất của mình.