danh từ
thuật đo thời khắc
thuật làm đồng hồ
đồng hồ học
/həˈrɒlədʒi//həˈrɑːlədʒi/Thuật ngữ "horology" dùng để chỉ nghiên cứu khoa học về phép đo thời gian, bao gồm thiết kế, chế tạo và nghiên cứu đồng hồ và đồng hồ đeo tay. Nguồn gốc của từ "horology" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "horologium", có nghĩa là "đồng hồ". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được các học giả người Hà Lan sử dụng, những người quan tâm đến việc nghiên cứu thời gian và các thiết bị cơ khí. Họ đã đưa thuật ngữ "horologia" vào phương ngữ tiếng Latin được nói ở Hà Lan, dần dần phát triển thành "horology" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện đại của từ "horology" không chỉ bao gồm thiết kế và phát triển đồng hồ mà còn bao gồm khái niệm rộng hơn về phép đo thời gian và các ứng dụng thực tế của nó trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý và thiên văn học.
danh từ
thuật đo thời khắc
thuật làm đồng hồ
the study and measurement of time
nghiên cứu và đo lường thời gian
the art of making clocks and watches
nghệ thuật làm đồng hồ và đồng hồ đeo tay