Định nghĩa của từ hominoid

hominoidnoun

giống người

/ˈhɒmɪnɔɪd//ˈhɑːmɪnɔɪd/

Thuật ngữ "hominoid" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "homo," nghĩa là "con người," và "oeidos," nghĩa là "form" hoặc "giống nhau." Trong bối cảnh sinh học, hominoid dùng để chỉ bất kỳ loài linh trưởng nào thuộc siêu họ Hominoidea, bao gồm con người (Homo sapiens) cũng như họ hàng gần nhất còn sống của chúng ta, các loài vượn lớn (Gorilla, Pan, Pongo và Hylobates). Từ "hominoid" nhấn mạnh mối quan hệ tiến hóa chặt chẽ giữa con người và họ hàng linh trưởng của chúng ta, làm nổi bật thực tế là chúng ta có chung tổ tiên và nhiều đặc điểm thể chất và hành vi với họ. Nó phản ánh những nỗ lực liên tục của chúng ta để hiểu và phân loại thế giới tự nhiên, cũng như lịch sử tiến hóa phức tạp và hấp dẫn của loài chúng ta.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggiống người

typedanh từ

meaningthú vật có dạng giống người

namespace
Ví dụ:
  • Humans and their closest living relatives, the hominoids, share many physical and behavioral characteristics.

    Con người và họ hàng gần nhất còn sống của họ, loài người, có nhiều đặc điểm chung về thể chất và hành vi.

  • Orangutans, chimpanzees, bonobos, gorillas, and humans are all hominoids, belonging to the family Hominidae.

    Đười ươi, tinh tinh, bonobo, khỉ đột và con người đều là loài vượn người, thuộc họ Hominidae.

  • Bonobos, commonly known as pygmy chimps, are a less well-known type of hominoid that inhabit the Congo Basin in Central Africa.

    Bonobo, thường được gọi là tinh tinh lùn, là một loài vượn người ít được biết đến sinh sống ở lưu vực Congo ở Trung Phi.

  • The ancestors of modern humans and hominoids began diverging over 5 million years ago, with the most recent common ancestor living around 15 million years ago.

    Tổ tiên của loài người hiện đại và loài vượn người bắt đầu phân kỳ cách đây hơn 5 triệu năm, với tổ tiên chung gần đây nhất sống cách đây khoảng 15 triệu năm.

  • Researchers continue to study hominoid behaviors and evolution in order to better understand humans' own evolutionary history.

    Các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu hành vi và quá trình tiến hóa của loài người để hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa của chính con người.

  • Some hominoids, such as gorillas, live in complex social groups centered around a dominant male called the silverback.

    Một số loài vượn người, chẳng hạn như khỉ đột, sống theo nhóm xã hội phức tạp xoay quanh một con đực thống trị gọi là khỉ đột lưng bạc.

  • Hominoid diets vary widely depending on the species, with some, such as orangutans, living primarily on fruit, while others, such as chimpanzees, consume a mix of fruit, leaves, and insects.

    Chế độ ăn của loài vượn người rất khác nhau tùy theo loài, một số loài, chẳng hạn như đười ươi, sống chủ yếu bằng trái cây, trong khi những loài khác, chẳng hạn như tinh tinh, ăn hỗn hợp trái cây, lá cây và côn trùng.

  • The use of sign language by some hominoids, such as Koko the gorilla, has led to increased understanding of their cognitive abilities.

    Việc một số loài vượn người, chẳng hạn như loài khỉ đột Koko, sử dụng ngôn ngữ ký hiệu đã giúp hiểu rõ hơn về khả năng nhận thức của chúng.

  • Modern researchers continue to debate the relationships between different hominoid species and their evolutionary connections to humans.

    Các nhà nghiên cứu hiện đại vẫn tiếp tục tranh luận về mối quan hệ giữa các loài vượn người khác nhau và mối liên hệ tiến hóa của chúng với con người.

  • Despite their similarities, hominoids have distinct genetics and biologies that make them unique in their own right, emphasizing the importance of conservation efforts to protect them and their habitats.

    Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng các loài vượn người có đặc điểm di truyền và sinh học riêng biệt khiến chúng trở nên độc đáo theo cách riêng, nhấn mạnh tầm quan trọng của các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ chúng và môi trường sống của chúng.