Định nghĩa của từ hollandaise sauce

hollandaise saucenoun

sốt Hollandaise

/ˌhɒləndeɪz ˈsɔːs//ˌhɑːləndeɪz ˈsɔːs/

Vào thời điểm đó, Cộng hòa Hà Lan đã có sự thịnh vượng đáng kể về kinh tế và văn hóa, và các đầu bếp người Pháp đã ngưỡng mộ và noi theo sự khéo léo của nhà bếp Hà Lan trong việc tạo ra các loại nước sốt làm từ bột mì, mà họ tin rằng vượt trội hơn nước sốt của họ. Người Hà Lan gọi loại nước sốt này là bearnaise, được đặt theo tên một thị trấn nhỏ của Bernay, nhưng người Pháp, lấy cảm hứng từ món ngon của Hà Lan này, đã đổi tên thành hollandaise vì danh tiếng và tài năng ẩm thực của đất nước này. Sau khi đến được khẩu vị của người dân Pháp và trở nên vô cùng phổ biến, loại nước sốt cùng tên này đã lan rộng khắp châu Âu và xa hơn nữa, tô điểm cho vô số món ăn bằng màu vàng óng và hương vị đậm đà của nó. Tóm lại, nước sốt hollandaise, một biểu tượng ẩm thực với sự thanh lịch bất diệt và hương vị tuyệt vời có nguồn gốc từ Hà Lan, nơi nổi tiếng vào cuối thế kỷ 18 với các món ăn mẫu mực và tinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The rich, creamy hollandaise sauce added the perfect finishing touch to my plate of eggs Benedict.

    Nước sốt hollandaise béo ngậy, thơm ngon tạo nên nét hoàn thiện tuyệt vời cho đĩa trứng Benedict của tôi.

  • The chef carefully drizzled a generous amount of hollandaise sauce over the asparagus spears.

    Đầu bếp cẩn thận rưới một lượng lớn nước sốt hollandaise lên trên những cây măng tây.

  • I savored every bite of my fluffy breakfast quiche, smothered in the luscious hollandaise sauce.

    Tôi thưởng thức từng miếng bánh quiche mềm mại cho bữa sáng, phủ đầy nước sốt hollandaise hấp dẫn.

  • The golden hollandaise sauce ran down the slope of the crisp mushroom caps, delicately wilting in its acidic embrace.

    Nước sốt hollandaise vàng chảy xuống phần nấm giòn, hòa quyện nhẹ nhàng trong vị chua của nước sốt.

  • The hollandaise sauce's velvety texture and the tangy flavor of lemon enlivened the meal's overall dining experience.

    Kết cấu mịn màng của nước sốt hollandaise và hương vị chua nhẹ của chanh làm tăng thêm hương vị cho toàn bộ bữa ăn.

  • I struggled between the creamy butter sauce and the hollandaise for my dish, and hollandaise wins, hands down.

    Tôi đã phải đắn đo giữa nước sốt bơ kem và sốt hollandaise cho món ăn của mình, và sốt hollandaise đã chiến thắng, không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The hollandaise sauce perfectly complemented the grilled fish, its tangy flavor transforming the meat's overall taste.

    Nước sốt hollandaise kết hợp hoàn hảo với cá nướng, hương vị chua nhẹ của nó làm thay đổi hương vị tổng thể của thịt.

  • The hollandaise sauce's texture lent a decadent silkiness to the eggs benedict's hollandaise sauce-soaked English muffin.

    Kết cấu của nước sốt hollandaise mang đến độ mềm mịn tuyệt hảo cho món bánh muffin Anh tẩm trứng Benedict trong nước sốt hollandaise.

  • I lazily traced the smooth oval of the hollandaise-covered steak, relishing in its velvety opulence.

    Tôi lười biếng lướt theo đường cong mềm mại của miếng thịt bò phủ sốt hollandaise, tận hưởng sự béo ngậy mịn màng của nó.

  • The hollandaise sauce added a refined touch to the otherwise ordinary ham and cheese croissant sandwich, elevating it to a new level of sophistication.

    Nước sốt hollandaise tạo nên nét tinh tế cho chiếc bánh sandwich phô mai và giăm bông thông thường, nâng nó lên một tầm cao mới về sự tinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches