Định nghĩa của từ hoe

hoenoun

Làm sao

/həʊ//həʊ/

Từ "hoe" có nguồn gốc cổ xưa, có từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ một công cụ nông nghiệp dùng để đào và lật đất là "hāga", có nghĩa là "hedge" hoặc "vỏ bọc". Khi nông nghiệp phát triển và các kỹ thuật canh tác tiến hóa, công cụ "hāga" đã phát triển thành một công cụ cụ thể để xới đất được gọi là "hāgotheg" hoặc "hāgotāc". Nó giống như một chiếc cuốc ngày nay với đầu cong để đào và cán gỗ dài để tạo đòn bẩy. Từ tiếng Anh cổ đã được đơn giản hóa theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã trở thành "h mainstream" hoặc "houn", sau đó phát triển thành từ "hoe." ngày nay Từ này lần đầu tiên được ghi lại vào đầu thế kỷ 14 trong "Từ điển tiếng Anh trung đại". Nguồn gốc của từ "hoe" rất thú vị vì nó cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa các kỹ thuật canh tác và sự phát triển của ngôn ngữ. Công cụ này đã trải qua nhiều thay đổi qua nhiều thế kỷ, nhưng tên của nó vẫn gắn liền với nguồn gốc cổ xưa của nó như một công cụ canh tác được sử dụng để canh tác và định hình đất đai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái cuốc

exampleweeding hoe: cuốc để giẫy cỏ

type động từ

meaningcuốc; xới; giẫy (cỏ...)

exampleweeding hoe: cuốc để giẫy cỏ

namespace
Ví dụ:
  • She spends hours in her garden, carefully digging rows with her trusty hoe.

    Bà dành hàng giờ trong vườn, cẩn thận đào từng hàng bằng chiếc cuốc đáng tin cậy của mình.

  • The farmer hoes the soil to prepare it for planting.

    Người nông dân xới đất để chuẩn bị trồng cây.

  • I lent my neighbor my hoe to help her clear her overgrown garden.

    Tôi cho người hàng xóm mượn cái cuốc để giúp cô ấy dọn sạch khu vườn rậm rạp của mình.

  • The hoe may seem like an old-fashioned tool, but it's still a useful weapon against weeds.

    Chiếc cuốc có vẻ như là một công cụ lỗi thời, nhưng nó vẫn là vũ khí hữu ích để chống lại cỏ dại.

  • Despite the heat, she kept hoeing the garden, determined to get a good harvest.

    Bất chấp thời tiết nóng nực, bà vẫn tiếp tục cuốc đất trong vườn, quyết tâm có một vụ thu hoạch bội thu.

  • The gardener hied the foreman for a new hoe, impatient with the old one's dull blade.

    Người làm vườn yêu cầu người quản đốc mua một chiếc cuốc mới vì mất kiên nhẫn với lưỡi cuốc cũ đã cùn.

  • He carefully swept the hoe through the soil, afraid of disturbing the delicate roots of the young plants.

    Anh ta cẩn thận quét chiếc cuốc qua đất, sợ làm động đến bộ rễ mỏng manh của những cây non.

  • The gardener used her hoe to cut through the stranger brush and make the garden paths wider.

    Người làm vườn dùng cuốc cắt những bụi cây lạ và mở rộng lối đi trong vườn.

  • The man was hoeing the rows so steadily that we couldn't help but marvel at his rhythmic motion.

    Người đàn ông cuốc đất đều đặn đến nỗi chúng tôi không khỏi kinh ngạc trước chuyển động nhịp nhàng của ông.

  • My grandfather gave me his old hoe, passing down the tradition of tending the garden to the next generation.

    Ông nội đã tặng tôi chiếc cuốc cũ của ông, truyền lại truyền thống chăm sóc khu vườn cho thế hệ tiếp theo.