Định nghĩa của từ histologist

histologistnoun

nhà mô học

/hɪˈstɒlədʒɪst//hɪˈstɑːlədʒɪst/

Từ "histologist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi nghiên cứu về sinh học tập trung chủ yếu vào cấu trúc vi mô của mô. Từ "histology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "histos" (mô) và "logos" (nghiên cứu), và nó đề cập đến ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của mô ở cả trạng thái bình thường và bệnh lý. Các nhà mô học là các nhà khoa học và chuyên gia y tế chuyên về mô học. Họ sử dụng kính hiển vi để kiểm tra các mẫu mô, thường thu được trong quá trình sinh thiết hoặc khám nghiệm tử thi, nhằm xác định các đặc tính sinh hóa, sinh lý và hình thái của mô. Các nhà mô học có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bệnh lý học, nghiên cứu y sinh và công nghệ sinh học. Vai trò của các nhà mô học đã phát triển theo thời gian khi các công nghệ và kỹ thuật mới ra đời. Ví dụ, sự phát triển của các phương pháp nhuộm mới và những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh đã cho phép các nhà mô học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào một cách chi tiết. Ngoài ra, các kỹ thuật phân tích hình ảnh tự động và mô hình máy tính đang ngày càng trở nên phổ biến, cho phép phân tích chính xác và hiệu quả hơn các mẫu mô lớn. Ngày nay, mô học tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cả nghiên cứu cơ bản và chẩn đoán lâm sàng, giúp các nhà nghiên cứu hiểu được nguyên nhân gây bệnh và giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định y khoa sáng suốt hơn. Trong khi công nghệ và kỹ thuật mà các nhà mô học sử dụng tiếp tục phát triển, tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc và chức năng của mô sẽ vẫn là nền tảng của sinh học và y học trong nhiều năm tới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) nghiên cứu mô

namespace
Ví dụ:
  • The histologist meticulously examined the tissue sample under the microscope to identify any abnormal cells or structures.

    Nhà mô học sẽ tỉ mỉ kiểm tra mẫu mô dưới kính hiển vi để xác định bất kỳ tế bào hoặc cấu trúc bất thường nào.

  • The histologist's expertise in staining and processing tissue helped to reveal important details about the disease progression.

    Chuyên môn của nhà mô học về nhuộm và xử lý mô đã giúp tiết lộ những chi tiết quan trọng về quá trình tiến triển của bệnh.

  • The pathologist consulted with the histologist to discuss potential diagnostic implications based on the observed features.

    Nhà nghiên cứu bệnh học tham khảo ý kiến ​​của nhà mô học để thảo luận về những hàm ý chẩn đoán tiềm ẩn dựa trên các đặc điểm quan sát được.

  • The histologist's careful labeling and documentation of tissue sections helped to facilitate communication and collaboration with other healthcare professionals.

    Việc ghi nhãn và ghi chép cẩn thận các phần mô của nhà mô học đã giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hợp tác với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.

  • The histologist's use of advanced imaging techniques allowed for a more detailed and accurate diagnosis than traditional histology methods.

    Việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến của nhà mô học cho phép chẩn đoán chi tiết và chính xác hơn so với các phương pháp mô học truyền thống.

  • The histologist's years of experience in the field allowed her to quickly and confidently identify the distinguishing features of the tissue sample.

    Nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này đã giúp nhà mô học này nhanh chóng và tự tin xác định các đặc điểm nổi bật của mẫu mô.

  • The histologist shared her findings with the patient's care team, providing insights into the biology of the disease and potential treatment options.

    Nhà mô học đã chia sẻ những phát hiện của mình với nhóm chăm sóc bệnh nhân, cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm sinh học của căn bệnh và các phương án điều trị tiềm năng.

  • The histologist's ability to interpret and communicate complex molecular and cellular features aided in the development of new targeted therapies.

    Khả năng giải thích và truyền đạt các đặc điểm phân tử và tế bào phức tạp của nhà mô học đã hỗ trợ cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu mới.

  • The histologist's involvement in research projects allowed for a better understanding of the biological mechanisms underlying various diseases.

    Sự tham gia của nhà mô học vào các dự án nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sinh học gây ra nhiều bệnh khác nhau.

  • The histologist's collaboration with other healthcare professionals and researchers led to improved patient care and outcomes.

    Sự hợp tác của nhà mô học với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu khác đã mang lại kết quả và chất lượng chăm sóc bệnh nhân tốt hơn.