Định nghĩa của từ hexameter

hexameternoun

lục kế

/hekˈsæmɪtə(r)//hekˈsæmɪtər/

Từ "hexameter" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "hexa" có nghĩa là "six" và "metron" có nghĩa là "measure". Trong thơ ca Hy Lạp cổ đại, một câu thơ hoặc một dòng thơ gồm sáu feet nhịp thường được sử dụng. Cấu trúc câu thơ này được người La Mã áp dụng và thuật ngữ "hexameter" trở nên phổ biến. Trong văn học cổ điển, các bài thơ sử thi của các nhà thơ nổi tiếng như Virgil và Homer được viết theo thể thơ lục bát, phản ánh ảnh hưởng của thể thơ này đối với văn học phương Tây. Ngày nay, thuật ngữ "hexameter" vẫn được sử dụng để mô tả một loại cấu trúc câu thơ cụ thể gồm sáu feet nhịp trên một dòng thơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthơ sáu âm tiết

namespace
Ví dụ:
  • In the morning light, the meadow stirs,

    Trong ánh sáng buổi sáng, đồng cỏ rung chuyển,

  • As bees amongst its blooms conspire to swirl,

    Khi những chú ong đang tụ tập giữa những bông hoa,

  • The horse dies down, the breeze whispers its clurr,

    Con ngựa chết lặng, làn gió thì thầm tiếng kêu của nó,

  • In hexameter, the scene new-begun unfurls.

    Trong thể thơ lục bát, quang cảnh mới bắt đầu được mở ra.

  • Amidst the howling winds and craggy cliffs,

    Giữa những cơn gió hú và những vách đá cheo leo,

  • The ocean's fury ebbs and flows on and on,

    Cơn thịnh nộ của đại dương cứ lên rồi xuống liên tục,

  • As sun and moon bless what suffers beneath the lifts,

    Khi mặt trời và mặt trăng ban phước cho những gì đau khổ bên dưới thang máy,

  • In hexameter, the tale both stoic and strong.

    Trong thể thơ lục ngôn, câu chuyện vừa nghiêm trang vừa mạnh mẽ.

  • The sun is setting, painting hues divine,

    Mặt trời đang lặn, nhuộm những sắc màu tuyệt đẹp,