Định nghĩa của từ henry

henrynoun

henry

/ˈhenri//ˈhenri/

Nguồn gốc của cái tên Henry có thể bắt nguồn từ tiếng Đức, cụ thể là tên tiếng Đức cổ "Heimirich", có nghĩa là "người cai trị gia đình" hoặc "vua của gia tộc". Cái tên này được người Norman đưa đến Anh vào thế kỷ 11, nơi nó trở nên phổ biến sau triều đại của Vua Henry I. Trong tiếng Pháp cổ, cái tên này được chuyển thể thành "Enri", cuối cùng phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại "Henry". Cái tên Henry đã được nhiều nhân vật lịch sử đặt, bao gồm một số vị vua của Anh, cũng như những nhân vật nổi tiếng như nhà thám hiểm Henry Hudson và tổng thống Hoa Kỳ Henry Clay. Sự phổ biến của nó đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, khiến nó trở thành một lựa chọn tên cổ điển và lâu dài cho các bé trai mới sinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) Henri

exampleinternational henry: Henri quốc tế

namespace
Ví dụ:
  • Henry stumbled upon a rare manuscript while browsing through the library's archives.

    Henry tình cờ tìm thấy một bản thảo quý hiếm khi đang duyệt qua kho lưu trữ của thư viện.

  • The CEO of the company, Henry, addressed the shareholders at the annual meeting.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, Henry, đã phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên.

  • Henry, an accomplished pianist, wowed the audience with his rendition of Chopin's Nocturne in E-flat major.

    Henry, một nghệ sĩ piano tài năng, đã khiến khán giả kinh ngạc khi trình bày bản Nocturne của Chopin cung Mi giáng trưởng.

  • Henry was recognized for his outstanding community service at the city's civic awards ceremony.

    Henry đã được vinh danh vì những đóng góp xuất sắc cho cộng đồng tại lễ trao giải thưởng thành phố.

  • Henry's novel, "The Lost City," became a bestseller and he was invited onto several national talk shows to discuss it.

    Tiểu thuyết "Thành phố đã mất" của Henry đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất và ông được mời tham gia một số chương trình trò chuyện toàn quốc để thảo luận về nó.

  • Henry, an expert mechanic, was able to fix his friend's car in record time.

    Henry, một thợ máy chuyên nghiệp, đã có thể sửa xe cho bạn mình trong thời gian kỷ lục.

  • Henry's perfectionism often led to tension in the workplace, but his coworkers acknowledged the superior quality of his work.

    Tính cầu toàn của Henry thường dẫn đến căng thẳng tại nơi làm việc, nhưng các đồng nghiệp đều thừa nhận chất lượng công việc vượt trội của anh.

  • Henry received an award for his volunteer work at the local soup kitchen.

    Henry đã nhận được giải thưởng cho công việc tình nguyện của mình tại bếp ăn từ thiện địa phương.

  • Henry's love for cooking led him to start a small catering business, which quickly gained popularity in the area.

    Niềm đam mê nấu ăn đã thôi thúc Henry khởi nghiệp một doanh nghiệp dịch vụ ăn uống nhỏ và nhanh chóng trở nên nổi tiếng trong khu vực.

  • Henry's passion for baseball led him to coach his son's little league team, inspiring a love for the game in his young players.

    Niềm đam mê bóng chày của Henry đã thôi thúc ông trở thành huấn luyện viên cho đội bóng chày thiếu nhi của con trai mình, truyền tình yêu dành cho môn thể thao này cho các cầu thủ trẻ của ông.