Định nghĩa của từ hemline

hemlinenoun

đường viền

/ˈhemlaɪn//ˈhemlaɪn/

Thuật ngữ "hemline" bắt nguồn từ những năm 1920, thời điểm mà thời trang của phụ nữ đang trải qua những thay đổi đáng kể. Trong thập kỷ này, còn được gọi là "Những năm 20 sôi động", xu hướng thời trang ở phương Tây trở nên hiện đại, thanh lịch và tinh tế hơn. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là váy của phụ nữ được cắt ngắn lại. Kiểu váy flapper mới ngắn hơn nhiều so với kiểu váy dài, bồng bềnh truyền thống vốn đặc trưng của váy thời Victoria và Edward. Kiểu váy mới này dẫn đến nhu cầu về một thuật ngữ mới để mô tả phần mép dưới của váy, hiện đang trở thành tâm điểm chú ý. Từ "hemline" lần đầu tiên xuất hiện trên tạp chí Harper's Bazaar vào năm 1929. Đây là sự kết hợp của các từ "hem" và "line", lần lượt dùng để chỉ phần mép dưới của váy và đường kẻ ở dưới cùng của váy. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành một hiện tượng văn hóa trong những năm 1920 và 1930. Đường viền váy trong những thập kỷ này thường phản ánh tình hình kinh tế xã hội và chính trị. Ví dụ, trong thời kỳ bất ổn hoặc suy thoái, đường viền váy ngắn trở nên phổ biến vì chúng thiết thực và tiết kiệm hơn, vì chúng cần ít vải hơn. Ngược lại, trong thời kỳ thịnh vượng, đường viền váy dài trở nên phổ biến như một dấu hiệu của sự giàu có và xa xỉ. Ngày nay, thuật ngữ "hemline" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang và là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ và sự phát triển của nó theo thời gian. Từ này hiện có nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ loại trang phục nào có đường viền váy, chẳng hạn như quần, váy, váy ngắn và quần short.

namespace
Ví dụ:
  • The model's flouncy pink dress with a high hemline stole the show at the fashion show.

    Chiếc váy hồng bồng bềnh có đường viền cao của người mẫu đã thu hút sự chú ý tại buổi trình diễn thời trang.

  • Her mini skirt with its short hemline showcased her stylish black stockings.

    Chiếc váy ngắn với đường viền ngắn làm nổi bật đôi tất đen sành điệu của cô.

  • The hemline of her maxi dress brushed the floor as she walked gracefully down the aisle.

    Viền váy dài của cô chạm sàn khi cô bước đi uyển chuyển dọc lối đi.

  • The little girl's tutu with its hemline trails behind her as she twirls in joy.

    Chiếc váy tutu của cô bé với đường viền gấu váy bay phấp phới phía sau khi cô bé xoay tròn trong niềm vui.

  • The designer's new collection features denim shorts with a wide hemline, perfect for summer.

    Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế gồm quần short denim có đường viền rộng, hoàn hảo cho mùa hè.

  • The hemline of their jeans hugged their knees as they played in the park.

    Viền quần jeans của họ ôm sát đầu gối khi họ chơi trong công viên.

  • Her elegant evening gown with a modest hemline swished around her as she glided across the dancefloor.

    Chiếc váy dạ hội thanh lịch với đường viền váy khiêm tốn tung bay xung quanh cô khi cô lướt trên sàn nhảy.

  • The chorus line dancers wore sleek cigarette pants with hemlines just above the ankle.

    Các vũ công trong dàn đồng ca mặc quần ống côn bóng bẩy có gấu quần dài ngay trên mắt cá chân.

  • The hemline of the pleated skirt stops mid-thigh, flattering her strong legs.

    Đường viền của chiếc váy xếp ly dừng lại ở giữa đùi, tôn lên đôi chân săn chắc của cô.

  • The ballerina's tutu with its high hemline revealed only a fraction of her legs, emphasizing her pointed toes.

    Chiếc váy ba lê có viền váy cao chỉ để lộ một phần đôi chân của cô, làm nổi bật những ngón chân nhọn.