Định nghĩa của từ hemispherical

hemisphericaladjective

hình bán cầu

/ˌhemɪˈsferɪkl//ˌhemɪˈsfɪrɪkl/

Từ "hemispherical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hemi" (có nghĩa là một nửa) và "sphaira" (có nghĩa là hình cầu). Khi kết hợp, thuật ngữ "hemispherical" dùng để chỉ thứ gì đó có hình dạng nửa hình cầu hoặc có hai nửa đối xứng như bán cầu não trái và phải của con người, được nối với nhau tại thể chai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, vật lý và thiên văn học, để mô tả các vật thể hoặc cấu trúc gần như hình cầu nhưng đã bị cắt hoặc chia đôi, chẳng hạn như chất hoạt động bề mặt hình bán cầu trong hóa học hoặc phản xạ hình bán cầu trong quang học. Khái niệm bán cầu cũng xuất hiện trong tâm lý học, trong đó nó mô tả sự khác biệt giữa bán cầu não trái và phải, được cho là có các chức năng và chuyên môn khác nhau, chẳng hạn như xử lý ngôn ngữ ở bán cầu não trái và nhận thức không gian ở bán cầu não phải. Nói một cách đơn giản hơn, "hemispherical" chỉ đơn giản ám chỉ thứ gì đó có hình cầu nhưng được chia thành hai nửa đối xứng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) bán cầu; có hình bán cầu

namespace
Ví dụ:
  • The brain is composed of two hemispherical structures, the left and right cerebral hemispheres, which work together to process information and control bodily functions.

    Bộ não bao gồm hai cấu trúc hình bán cầu, bán cầu não trái và phải, hoạt động cùng nhau để xử lý thông tin và kiểm soát các chức năng cơ thể.

  • The hemispherical shape of seashells protects the soft inner organs from harm and fouling organisms.

    Hình bán cầu của vỏ sò bảo vệ các cơ quan mềm bên trong khỏi bị tổn hại và các sinh vật bám bẩn.

  • Many sea turtle eggs are incubated in sand-filled nests that are shaped like hemispheres.

    Nhiều trứng rùa biển được ấp trong tổ chứa đầy cát có hình dạng giống như hình bán cầu.

  • The surface of the moon exhibits massive hemispherical regions of high and low elevations, creating a distinct topography.

    Bề mặt của Mặt Trăng có các vùng hình bán cầu lớn với độ cao và độ thấp, tạo nên địa hình riêng biệt.

  • The human eye features a receiver, the retina, which exhibits a complex hemispherical structure for receiving light and converting it into electrical impulses.

    Mắt người có bộ phận thu nhận là võng mạc, có cấu trúc hình bán cầu phức tạp để tiếp nhận ánh sáng và chuyển hóa thành xung điện.

  • The milkbag of certain feeding spiders has a hemispherical shape, making it easier for them to grasp prey.

    Túi sữa của một số loài nhện ăn thịt có hình bán cầu, giúp chúng dễ dàng bắt con mồi hơn.

  • The south pole of Saturn's moon Titan, discovered by the Cassini spacecraft, appears to have a distinctive hemispherical shape.

    Cực nam của vệ tinh Titan của sao Thổ, được tàu vũ trụ Cassini phát hiện, dường như có hình bán cầu đặc biệt.

  • Shell fossils of some ancient marine creatures display unique hemispherical whorl patterns as they grew in size over time.

    Vỏ hóa thạch của một số sinh vật biển cổ đại có hoa văn hình bán cầu độc đáo khi chúng lớn dần theo thời gian.

  • Some porous rocks, such as limestone, exhibit hemispherical voids, called solution dolines, which form during the leaching of soluble minerals.

    Một số loại đá xốp, chẳng hạn như đá vôi, có các lỗ rỗng hình bán cầu, được gọi là hố dung dịch, hình thành trong quá trình thẩm thấu các khoáng chất hòa tan.

  • The peaks of the Andes mountains in South America present an impressive hemispherical pattern due to tectonic forces pushing the land upward.

    Các đỉnh núi Andes ở Nam Mỹ có hình dạng bán cầu ấn tượng do lực kiến ​​tạo đẩy đất lên cao.