Định nghĩa của từ dauphin

dauphinnoun

thái tử

/ˈdəʊfæ̃//ˈdəʊfæ̃/

Từ "dauphin" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "daupheen", có nghĩa là "con rể". Trong bối cảnh hoàng gia Pháp, thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để chỉ một hoàng tử kết hôn với con gái của nhà vua. Chính xác hơn, nó được áp dụng cho chồng của con gái lớn nhất của nhà vua. Khi con trai của họ chào đời, anh ta trở thành người thừa kế ngai vàng, và thuật ngữ "dauphin" cuối cùng đã được liên kết riêng với người thừa kế rõ ràng. Từ này cuối cùng đã phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại của nó, "dauphin," hiện được sử dụng phổ biến hơn để chỉ loài hải mã Đại Tây Dương, một loài động vật có vú biển được tìm thấy ở Đại Tây Dương. Cách sử dụng thông tục này có thể là do dịch sai từ tiếng Pháp, vì "dauphin" có âm tương tự như từ tiếng Pháp chỉ loài hải mã, "morphée". Tuy nhiên, việc sử dụng "dauphin" để chỉ một hoàng tử hoặc người thừa kế vẫn được lưu giữ trong tiếng Pháp hiện đại, khi nó được viết là "dauphin de France" để phân biệt với loài động vật có vú sống ở biển.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghoàng thái tử

namespace
Ví dụ:
  • Jean, the dauphin of France, is the direct heir to the French throne as the eldest son of King Francois.

    Jean, thái tử của nước Pháp, là người thừa kế trực tiếp ngai vàng của nước Pháp với tư cách là con trai cả của Vua Francois.

  • The historic city of Dauphin, located in the province of British Columbia, was named after the French dauphins who once held the title of heir to the French monarchy.

    Thành phố lịch sử Dauphin, nằm ở tỉnh British Columbia, được đặt theo tên của các dauphin người Pháp, những người từng giữ danh hiệu người thừa kế chế độ quân chủ Pháp.

  • After the death of King Louis XV, his son, the dauphin, became the new king and took the throne as Louis XVI.

    Sau khi vua Louis XV qua đời, con trai ông, thái tử, trở thành vị vua mới và lên ngôi với tên hiệu là Louis XVI.

  • The dauphin of Austria-Hungary, Archduke Franz Ferdinand, was tragically assassinated in 1914, which ultimately led to the outbreak of World War I.

    Thái tử của Áo-Hung, Đại công tước Franz Ferdinand, đã bị ám sát một cách bi thảm vào năm 1914, sự kiện này cuối cùng đã dẫn đến sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất.

  • The titular dauphin of Japan, His Highness Prince Akishino, is often accompanied by his wife, Princess Akishino, in formal events and engagements.

    Hoàng tử Akishino, người kế vị ngai vàng của Nhật Bản, thường đi cùng vợ là Công chúa Akishino trong các sự kiện và lễ đính hôn chính thức.

  • The medieval titular dauphin motif, featuring a stag with horns, is still commonly used as a heraldic symbol in some regions of France.

    Biểu tượng dauphin thời trung cổ, có hình một con nai đực có sừng, vẫn thường được sử dụng làm biểu tượng huy hiệu ở một số vùng của Pháp.

  • During the French Revolution, the term "dauphin" was replaced with "dauphinois" to eliminate any reminder of the monarchy.

    Trong Cách mạng Pháp, thuật ngữ "dauphin" đã được thay thế bằng "dauphinois" để loại bỏ mọi dấu hiệu gợi nhớ đến chế độ quân chủ.

  • The dauphin of France is usually brought up in luxury and educated by the noblest minds of the country to ensure his preparedness to assume royal duties.

    Thái tử nước Pháp thường được nuôi dưỡng trong nhung lụa và được giáo dục bởi những bộ óc cao quý nhất của đất nước để đảm bảo sự chuẩn bị sẵn sàng đảm nhận các nhiệm vụ hoàng gia.

  • In the Renaissance, the independent Dauphiné region of France was wealthy and prosperous, becoming a center of trade, banking, and the arts.

    Vào thời Phục hưng, vùng Dauphiné độc lập của Pháp rất giàu có và thịnh vượng, trở thành trung tâm thương mại, ngân hàng và nghệ thuật.

  • The controversy over the status of the dauphin, Philippe, Duke of Anjou, as the rightful heir to the French throne almost led to the war of the Polish succession.

    Cuộc tranh cãi về địa vị của thái tử Philippe, Công tước xứ Anjou, với tư cách là người thừa kế hợp pháp ngai vàng nước Pháp gần như đã dẫn đến cuộc chiến tranh giành quyền kế vị ở Ba Lan.