Định nghĩa của từ immersion heater

immersion heaternoun

máy sưởi ngâm

/ɪˈmɜːʃn hiːtə(r)//ɪˈmɜːrʒn hiːtər/

Thuật ngữ "immersion heater" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do nhu cầu đun nước nóng ngày càng tăng mà không cần đến các bình chứa nước truyền thống cồng kềnh. Máy sưởi ngâm là một thiết bị điện được thiết kế để đun nước nóng trực tiếp bên trong bình chứa, thường là bình hình trụ hoặc bình chứa. Thuật ngữ "immersion" dùng để chỉ kỹ thuật được sử dụng để đun nước nóng, trong đó một bộ phận, chẳng hạn như thanh hoặc cuộn dây, được đưa trực tiếp hoặc nhúng vào chất lỏng để tối đa hóa tiếp xúc và tăng tốc độ truyền nhiệt. Phát minh ra máy sưởi ngâm mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cài đặt nhiệt độ có thể điều chỉnh, làm nóng nước nhanh hơn và hiệu quả hơn, đồng thời giảm mức tiêu thụ năng lượng so với các phương pháp đun nóng bình chứa nước truyền thống. Ngày nay, máy sưởi ngâm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hộ gia đình đến các ứng dụng thương mại và công nghiệp, để đun nước nóng cho nhiều mục đích khác nhau như giặt giũ, khử trùng và làm mát.

namespace
Ví dụ:
  • The plumber installed a new immersion heater in the water tank to provide instant hot water whenever needed.

    Thợ sửa ống nước đã lắp một máy nước nóng ngâm mới vào bể nước để cung cấp nước nóng tức thời khi cần.

  • To save money on energy bills, the family switched their old showerhead for a thermostatic mixer and added an immersion heater to their water system.

    Để tiết kiệm tiền hóa đơn tiền điện, gia đình này đã thay vòi hoa sen cũ bằng vòi trộn nhiệt và lắp thêm máy nước nóng ngâm vào hệ thống nước.

  • The immersion heater failed during the evening, leaving the homeowner without hot water for their evening bath routine.

    Máy sưởi ngâm nước bị hỏng vào buổi tối, khiến chủ nhà không có nước nóng để tắm buổi tối.

  • The immersion heater element needs replacing again, which is such a hassle as it's been a recurring issue for several months now.

    Bộ phận làm nóng ngâm cần phải được thay thế lần nữa, điều này thực sự phiền phức vì đây là vấn đề thường xuyên xảy ra trong nhiều tháng nay.

  • The property owner was concerned about the safety of the old immersion heater and requested a professional to replace it with a more efficient and safe model.

    Chủ sở hữu bất động sản lo ngại về sự an toàn của máy sưởi ngâm cũ và yêu cầu một chuyên gia thay thế bằng mẫu máy hiệu quả và an toàn hơn.

  • The immersion heater was installed incorrectly, causing the voltage to surge, and damaging the electronic items nearby.

    Máy sưởi ngâm được lắp đặt không đúng cách, khiến điện áp tăng đột biến và làm hỏng các thiết bị điện tử gần đó.

  • The immersion heater belly is corroded due to the buildup of sediment in the water tank, which is leading to reduced efficiency and causing the tank's temperature to drop over time.

    Phần bụng của máy sưởi ngâm bị ăn mòn do cặn bẩn tích tụ trong bình chứa nước, làm giảm hiệu suất và khiến nhiệt độ trong bình giảm dần theo thời gian.

  • The builder will be installing immersion heaters in all the apartments of this new housing complex, making them more energy-efficient and affordable for the residents.

    Nhà thầu sẽ lắp đặt máy sưởi ngâm trong tất cả các căn hộ của khu nhà ở mới này, giúp tiết kiệm năng lượng hơn và giá cả phải chăng hơn cho cư dân.

  • The couple struggled to find a place that would rent them a flat with an immersion heater installed as they had a baby and needed hot water for their bath times.

    Cặp đôi này đã phải vật lộn để tìm nơi cho thuê một căn hộ có lắp đặt máy nước nóng vì họ có con nhỏ và cần nước nóng để tắm.

  • The landlord promised to replace the old, faulty immersion heater with a new one, but it has been several weeks, and the belly is still corroded, making it functionally useless.

    Chủ nhà đã hứa sẽ thay thế máy sưởi ngâm cũ bị lỗi bằng máy mới, nhưng đã nhiều tuần trôi qua mà phần thân máy vẫn bị ăn mòn, khiến máy không thể hoạt động được nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches