Định nghĩa của từ harp seal

harp sealnoun

hải cẩu đàn hạc

/ˈhɑːp siːl//ˈhɑːrp siːl/

Tên gọi thông thường "harp seal" xuất phát từ các đốm đặc trưng, ​​hay "vết đàn hạc", trên bộ lông của những chú chó con khi mới sinh. Những đốm này giống hình dạng của một cây đàn hạc, với các đường tỏa ra từ một điểm chính giữa trên ngực. Hải cẩu đàn hạc (Pagophilus groenlandicus) là một trong ba loài hải cẩu được tìm thấy ở vùng Bắc Cực và cận Bắc Cực. Hai loài còn lại là hải cẩu râu và hải cẩu đeo nhẫn. Hải cẩu đàn hạc được biết đến với tiếng kêu đặc biệt, nghe giống như tiếng chó sủa, và hành vi xã hội của chúng, sống theo nhóm lớn được gọi là bầy đàn. Hải cẩu đàn hạc trưởng thành có một lớp mỡ dày để cách nhiệt trong khí hậu khắc nghiệt của Bắc Cực và hình dạng cơ thể thon gọn giúp chúng săn mồi dưới nước. Mặc dù quần thể hải cẩu đàn hạc hiện đang ổn định, chúng phải đối mặt với các mối đe dọa từ biến đổi khí hậu, săn bắn và sự suy giảm băng biển, ảnh hưởng đến thói quen sinh sản và kiếm ăn của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Harp seals are born with a white coat that offers them camouflage on the snow and ice, making them difficult to spot for their predators.

    Hải cẩu đàn hạc được sinh ra với bộ lông màu trắng giúp chúng ngụy trang trên tuyết và băng, khiến kẻ săn mồi khó phát hiện chúng.

  • The population of harp seals has been declining due to the effects of climate change, which melts the ice floes where they breed and feed.

    Số lượng hải cẩu đang suy giảm do tác động của biến đổi khí hậu, làm tan chảy các tảng băng trôi nơi chúng sinh sản và kiếm ăn.

  • The quiet huddle of a group of harp seals on the pack ice serves to conserve body heat in the frigid Arctic winter.

    Hình ảnh một đàn hải cẩu tụ tập yên tĩnh trên băng trôi giúp giữ nhiệt cơ thể trong mùa đông giá lạnh ở Bắc Cực.

  • Hunting for harp seal fur and oil has been a traditional practice in some Arctic communities, but conservation efforts have helped to preserve their populations.

    Săn bắt lông và dầu hải cẩu là hoạt động truyền thống ở một số cộng đồng ở Bắc Cực, nhưng những nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo tồn quần thể của chúng.

  • The hauntingly beautiful melodies created by harp seals during their breeding season are said to echo across the Arctic sea ice.

    Người ta nói rằng những giai điệu du dương, ma mị do hải cẩu tạo ra trong mùa sinh sản có thể vang vọng khắp băng biển Bắc Cực.

  • Harp seals can stay underwater for up to 35 minutes, using their streamlined bodies and powerful fins to navigate the icy waters.

    Hải cẩu có thể ở dưới nước tới 35 phút, sử dụng cơ thể thon dài và vây khỏe để di chuyển trên vùng nước băng giá.

  • The harp seal has long been a symbol of the Arctic's harsh yet fragile ecosystem, which is under threat from global warming and pollution.

    Hải cẩu từ lâu đã là biểu tượng của hệ sinh thái khắc nghiệt nhưng mong manh của Bắc Cực, nơi đang bị đe dọa bởi tình trạng nóng lên toàn cầu và ô nhiễm.

  • Scientists have discovered that harp seals have an innate sense of fortune-telling, using their intuition to predict the arrival of ice floes and the availability of prey.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hải cẩu có khả năng tiên đoán bẩm sinh, sử dụng trực giác của mình để dự đoán thời điểm xuất hiện của các tảng băng trôi và khả năng có con mồi.

  • The bark of a mother harp seal is a fierce and protective sound, warning any intruders away from her precious pup.

    Tiếng sủa của hải cẩu mẹ là âm thanh dữ dội và mang tính bảo vệ, cảnh báo bất kỳ kẻ xâm nhập nào tránh xa đứa con quý giá của mình.

  • Harp seals are a testament to the resilience and adaptability of life in the Arctic, where survival is a constant struggle against the forces of nature.

    Hải cẩu là minh chứng cho sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi của cuộc sống ở Bắc Cực, nơi sự sống còn là cuộc đấu tranh liên tục chống lại sức mạnh của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan