Định nghĩa của từ clarsach

clarsachnoun

thông thoáng

/ˈklɑːsək//ˈklɑːrsək/

Từ "clarsach" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Scotland. Trong tiếng Gaelic, từ này là "clarsach" hoặc "clarsach mòr", có nghĩa là "đàn hạc nhỏ" hoặc "đàn hạc nhỏ". Đàn clarsach là một loại đàn hạc có dây truyền thống của Scotland, phổ biến ở Scotland và Ireland từ thời Trung cổ đến thế kỷ 18. Từ này đã được mượn sang tiếng Anh và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ loại đàn hạc này. Trong tiếng Gaelic Scotland hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại đàn hạc cầm tay nhỏ hơn là một loại đàn hạc hòa nhạc cỡ lớn. Mặc dù có kích thước tương đối nhỏ, đàn clarsach có lịch sử lâu đời và vẫn tiếp tục được chơi và tôn vinh ở Scotland và nhiều nơi khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđàn hac

namespace
Ví dụ:
  • Rachel has been practicing the clarsach every day in preparation for her traditional Scottish music performance at the local ceilidh.

    Rachel đã luyện tập đàn clarsach mỗi ngày để chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống của Scotland tại ceilidh địa phương.

  • The school's music teacher introduced the students to the ancient instrument, the clarsach, and they quickly fell in love with its hauntingly beautiful melodies.

    Giáo viên âm nhạc của trường đã giới thiệu cho học sinh loại nhạc cụ cổ xưa, đàn clarsach, và các em nhanh chóng yêu thích những giai điệu đẹp đến ám ảnh của nó.

  • At the wedding reception, the bride and groom's friends surprised them with a live performance on the clarsach, which added a special touch to the already-magical evening.

    Tại tiệc cưới, bạn bè của cô dâu và chú rể đã làm họ ngạc nhiên với một buổi biểu diễn trực tiếp trên đàn clarsach, tạo thêm nét đặc biệt cho buổi tối vốn đã kỳ diệu.

  • Alice took her clarsach to the park and played her heart out for the audience that had gathered around her. Her fresh, distinctive style captivated the crowds, and soon enough, she became a buzz in the town's artistic community.

    Alice mang cây đàn clarsach của mình đến công viên và chơi hết mình cho khán giả tụ tập xung quanh cô. Phong cách tươi mới, đặc biệt của cô đã thu hút đám đông, và chẳng bao lâu sau, cô trở thành một hiện tượng trong cộng đồng nghệ thuật của thị trấn.

  • Amid a sea of bagpipes and drums, the soothing tones of the clarsach filled the air as it was played by an expert musician on stage during the Highland Games festival.

    Giữa một biển tiếng kèn túi và trống, giai điệu êm dịu của đàn clarsach tràn ngập không khí khi được một nhạc công chuyên nghiệp chơi trên sân khấu trong lễ hội Highland Games.

  • Alice and Mark had a traditional Scottish wedding, where instead of a DJ, they opted for a live performance by a talented clarsach player, who added an intimate and romantic touch to their celebrations.

    Alice và Mark đã tổ chức một đám cưới theo truyền thống của Scotland, thay vì mời DJ, họ đã chọn buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ chơi đàn clarsach tài năng, người đã mang đến nét thân mật và lãng mạn cho buổi lễ của họ.

  • Sarah learned how to play the clarsach from her grandmother, who referred to it as Règ Clàrsach, meaning 'King Harp', in honor of its grandeur.

    Sarah học cách chơi đàn clarsach từ bà của mình, người gọi nó là Règ Clàrsach, có nghĩa là 'Đàn hạc vua', để tôn vinh sự vĩ đại của nó.

  • In a cozy wee café, Jamie, an established clarsach player, delivered a pianissimo performance, captivating the audience with his unique style that managed to evoke ancient Celtic tales.

    Trong một quán cà phê nhỏ ấm cúng, Jamie, một nghệ sĩ chơi đàn clarsach nổi tiếng, đã có màn trình diễn pianissimo, quyến rũ khán giả bằng phong cách độc đáo gợi lên những câu chuyện cổ xưa của người Celt.

  • As the sun slowly descended over the golden horizon, Emily took her clarsach to the beach, sat on the sand, and watched as her melody flowed in tandem with the ebb and flow of the ocean.

    Khi mặt trời từ lặn xuống đường chân trời vàng rực, Emily mang theo cây đàn clarsach của mình ra bãi biển, ngồi trên cát và ngắm nhìn giai điệu của mình trôi chảy theo nhịp sóng lên xuống của đại dương.

  • During the summer solstice, Rachel traveled to a remote Scottish Isle, where she had the opportunity to take part in a gathering of musicians playing the clarsach, dance, and sing until dawn – an unparalleled experience for her as part of the plentiful traditions that make up Scotlands unique heritage.

    Vào ngày hạ chí, Rachel đã đi đến một hòn đảo xa xôi của Scotland, nơi cô có cơ hội tham gia vào một buổi tụ họp của các nhạc sĩ chơi đàn clarsach, nhảy múa và ca hát cho đến bình minh - một trải nghiệm vô song đối với cô như một phần của truyền thống phong phú tạo nên di sản độc đáo của Scotland.

Từ, cụm từ liên quan

All matches