Định nghĩa của từ hard currency

hard currencynoun

tiền tệ cứng

/ˌhɑːd ˈkʌrənsi//ˌhɑːrd ˈkɜːrənsi/

Thuật ngữ "hard currency" xuất hiện sau hệ thống Bretton Woods thiết lập tỷ giá hối đoái cố định giữa các loại tiền tệ tham gia và đô la Mỹ, sau đó được gắn với giá vàng. Khi các quốc gia bắt đầu áp dụng hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa hoặc kế hoạch tập trung, họ không thể duy trì tỷ giá hối đoái cố định và tiền tệ của họ thường trở thành "soft" do thiếu nhu cầu quốc tế. Ngược lại, các loại tiền tệ được neo theo đô la Mỹ, như Deutsche Mark của Đức và Franc Thụy Sĩ, có nhu cầu cao trên toàn thế giới vì chúng có nền kinh tế lành mạnh, lạm phát thấp và lịch sử ổn định. Do đó, các loại tiền tệ này được coi là "hard" và được các ngân hàng trung ương nắm giữ làm dự trữ. Cụm từ "hard currency" trở nên phổ biến trong Chiến tranh Lạnh khi hệ thống tư bản do Hoa Kỳ lãnh đạo xung đột với hệ thống xã hội chủ nghĩa kế hoạch tập trung của Liên Xô. "Tiền tệ cứng" trở thành biểu tượng của sức mạnh và hiệu quả trong kinh tế quốc tế, so với "tiền tệ mềm" gắn liền với sự bất ổn và bất ổn kinh tế. Ngày nay, "tiền tệ cứng" vẫn được các quốc gia tìm kiếm để củng cố nền kinh tế và giảm rủi ro tiền tệ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi tình trạng tháo chạy vốn diễn ra phổ biến. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loại tiền tệ nào được coi là ổn định, được sử dụng rộng rãi và có nhu cầu cao trên toàn cầu, bất kể nó được neo vào đồng đô la Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The country's economy heavily relies on the influx of hard currency earned from exporting high-demand goods.

    Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn ngoại tệ mạnh thu được từ việc xuất khẩu những mặt hàng có nhu cầu cao.

  • Due to the shortage of hard currency in the market, the government has implemented strict restrictions on foreign exchange transactions.

    Do tình trạng thiếu hụt ngoại tệ trên thị trường, chính phủ đã áp dụng các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt đối với các giao dịch ngoại hối.

  • The country's central bank is aggressively protecting the value of its hard currency reserves to maintain economic stability.

    Ngân hàng trung ương của nước này đang tích cực bảo vệ giá trị dự trữ ngoại tệ mạnh để duy trì sự ổn định kinh tế.

  • The trade embargo has left the country with a severe shortage of hard currency, forcing businesses to resort to extreme measures to secure funds.

    Lệnh cấm vận thương mại đã khiến đất nước này thiếu hụt nghiêm trọng ngoại tệ mạnh, buộc các doanh nghiệp phải dùng đến các biện pháp cực đoan để đảm bảo nguồn tiền.

  • Many low-income nations rely on foreign aid and grants in lieu of hard currency to pay for essential goods and services.

    Nhiều quốc gia thu nhập thấp dựa vào viện trợ và tiền tài trợ nước ngoài thay vì ngoại tệ để chi trả cho các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

  • The ban on U.S. Dollars in local transactions has made it difficult for individuals to acquire hard currency, creating a black market for the currency on the streets.

    Lệnh cấm sử dụng đô la Mỹ trong các giao dịch địa phương đã khiến cá nhân khó có thể sở hữu ngoại tệ mạnh, tạo ra thị trường chợ đen cho loại tiền này trên đường phố.

  • The depreciation of the local currency has resulted in a surge in demand for hard currency, putting further pressure on the country's already dwindling reserves.

    Sự mất giá của đồng nội tệ đã làm tăng nhu cầu về ngoại tệ mạnh, gây thêm áp lực lên nguồn dự trữ vốn đã cạn kiệt của quốc gia này.

  • The government's decision to impose higher taxes on hard currency transactions has led to a decrease in the amount of foreign exchange circulating in the economy.

    Quyết định của chính phủ về việc áp dụng mức thuế cao hơn đối với các giao dịch ngoại tệ mạnh đã làm giảm lượng ngoại tệ lưu thông trong nền kinh tế.

  • The continuous devaluation of local currency is causing hard currency-denominated debts to become more burdensome, putting strain on the country's financial stability.

    Việc đồng nội tệ liên tục mất giá đang khiến các khoản nợ bằng ngoại tệ mạnh trở nên nặng nề hơn, gây sức ép lên sự ổn định tài chính của đất nước.

  • The national bank has introduced strict measures to prevent the flow of hard currency out of the country, in a bid to curb capital flight and preserve its value.

    Ngân hàng quốc gia đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn dòng tiền mạnh chảy ra khỏi đất nước, nhằm hạn chế tình trạng tháo chạy vốn và bảo toàn giá trị của đồng tiền.

Từ, cụm từ liên quan