Định nghĩa của từ renminbi

renminbinoun

nhân dân tệ

/ˈrenmɪnbi//ˈrenmɪnbi/

Thuật ngữ "renminbi" (人民币) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, và tên của nó theo nghĩa đen được dịch là "tiền tệ của nhân dân" trong tiếng Quan Thoại. Từ "renminbi" kết hợp hai ký tự tiếng Trung: "renmin" (人民), có nghĩa là "people" hoặc "công dân" và "bi" (币), có nghĩa là "currency" hoặc "money". Tên này phản ánh hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa của chính phủ Trung Quốc, nhằm phục vụ nhu cầu của đại đa số người dân trái ngược với nhóm tinh hoa thiểu số. Nhân dân tệ đã dần dần được chuyển đổi thành một loại tiền tệ toàn cầu chính do ảnh hưởng kinh tế ngày càng tăng của Trung Quốc và quá trình quốc tế hóa nền kinh tế của nước này. Tính đến năm 2021, nhân dân tệ là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ sáu trên thế giới, vượt qua các loại tiền tệ phổ biến như won Hàn Quốc và đô la Úc.

namespace

the money system of China

hệ thống tiền tệ của Trung Quốc

the unit of money in China

đơn vị tiền tệ ở Trung Quốc

Từ, cụm từ liên quan