Định nghĩa của từ hanbok

hanboknoun

hanbok

/ˈhænbɒk//ˈhænbɑːk/

Trang phục truyền thống của Hàn Quốc, được gọi là hanbok, có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ triều đại Goguryeo (37 TCN – 668 SCN). Nguồn gốc của thuật ngữ "hanbok" có thể bắt nguồn từ triều đại Joseon (1392–1910), khi phong tục mặc trang phục truyền thống trở nên phổ biến và chuẩn mực hơn. Từ "hanbok" là từ ghép của hai từ tiếng Hàn: "han" nghĩa là "Hàn Quốc" và "bok" nghĩa là "clothing" hoặc "trang phục". Thuật ngữ này được đặt ra trong triều đại Joseon khi cần phải phân biệt rõ ràng giữa trang phục truyền thống của người Hàn Quốc thời Joseon và trang phục theo phong cách Trung Quốc đang được giới thượng lưu áp dụng. Việc sử dụng hanbok đã trở thành biểu tượng của bản sắc và di sản văn hóa Hàn Quốc trong triều đại Joseon. Hệ thống phân cấp xã hội nghiêm ngặt vào thời điểm đó cũng ảnh hưởng đến thiết kế và phong cách của hanbok, với những trang phục cụ thể dành riêng cho một số tầng lớp nhất định trong xã hội. Theo thời gian, hanbok đã phát triển và thích nghi để phản ánh các chuẩn mực xã hội và thị hiếu thay đổi, nhưng ngày nay nó vẫn là một phần quan trọng của văn hóa và di sản Hàn Quốc.

namespace
Ví dụ:
  • The brightly colored hanbok she wore added to the festive atmosphere of the traditional Korean celebration.

    Bộ hanbok nhiều màu sắc mà cô mặc góp phần làm tăng thêm không khí lễ hội truyền thống của Hàn Quốc.

  • The historical significance of the hanbok has made it a proud symbol of Korean culture that is treasured by many.

    Ý nghĩa lịch sử của hanbok đã biến nó trở thành biểu tượng đáng tự hào của văn hóa Hàn Quốc được nhiều người trân trọng.

  • I was amazed at the intricate patterns and bold colors of the hanbok on display at the museum exhibition.

    Tôi vô cùng kinh ngạc trước những họa tiết phức tạp và màu sắc rực rỡ của hanbok được trưng bày tại triển lãm của bảo tàng.

  • The hanbok is a traditional Korean garment that is gaining popularity worldwide, thanks to its unique blend of style and practicality.

    Hanbok là trang phục truyền thống của Hàn Quốc đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới nhờ sự kết hợp độc đáo giữa phong cách và tính thực tế.

  • The design of the hanbok has evolved over the centuries, reflecting changes in Korean society and fashion.

    Thiết kế của hanbok đã có sự thay đổi qua nhiều thế kỷ, phản ánh những thay đổi trong xã hội và thời trang Hàn Quốc.

  • The hanbok is often worn during important cultural events such as weddings, birthdays, and festivals.

    Hanbok thường được mặc trong các sự kiện văn hóa quan trọng như đám cưới, sinh nhật và lễ hội.

  • The graceful flow of the hanbok as the wearer moves is a sight to behold, thanks to its distinctive wide skirt.

    Dáng vẻ uyển chuyển của bộ hanbok khi người mặc di chuyển là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, nhờ vào phần váy rộng đặc trưng.

  • The hanbok is becoming increasingly acceptable in modern Korean society, as it is both comfortable and stylish.

    Hanbok ngày càng được chấp nhận rộng rãi trong xã hội Hàn Quốc hiện đại vì nó vừa thoải mái vừa hợp thời trang.

  • The hanbok is a cultural heritage that Korean people cherish and take pride in, inspiring many contemporary designs.

    Hanbok là di sản văn hóa mà người dân Hàn Quốc trân trọng và tự hào, tạo cảm hứng cho nhiều thiết kế đương đại.

  • The hanbok is a timeless piece of Korean history that continues to captivate people around the world with its beauty and elegance.

    Hanbok là một phần lịch sử vượt thời gian của Hàn Quốc và vẫn tiếp tục quyến rũ mọi người trên toàn thế giới bằng vẻ đẹp và sự thanh lịch của nó.

Từ, cụm từ liên quan