danh từ
(sử học) tỉnh, thành phố
làng
thịt đùi, thịt xông khói
/ham/Từ "ham" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ham", dùng để chỉ một ngôi nhà hoặc ngôi làng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả một người đến từ một vùng cụ thể, đặc biệt là một vùng sản xuất thịt lợn. Vào thế kỷ 14, "ham" bắt đầu được sử dụng làm biệt danh cho những người đến từ vùng East Anglia ở Anh, nơi nổi tiếng với nghề chăn nuôi lợn trù phú. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "ham" được sử dụng để mô tả một cá nhân khoa trương hoặc khoe khoang, có thể là do liên tưởng đến thịt lợn, thường được treo theo cách khiến nó trông to hơn thực tế. Ngày nay, từ "ham" thường được sử dụng để mô tả một người quá lố hoặc cường điệu, thường theo cách hài hước hoặc trêu chọc. Mặc dù có nguồn gốc từ biệt danh theo vùng miền, từ "ham" đã có sức sống riêng trong ngôn ngữ hiện đại!
danh từ
(sử học) tỉnh, thành phố
làng
meat from the top part of a pig’s leg that has been cured (= preserved using salt or smoke)
thịt từ phần trên của chân lợn đã được chữa khỏi (= bảo quản bằng muối hoặc khói)
một lát giăm bông
một sandwich giăm bông
bữa sáng với giăm bông và trứng
giăm bông và salad lạnh
Chúng tôi đã luộc giăm bông có xương cho bữa tối.
Thịt giăm bông đã được nấu chín nguyên con.
a person who sends and receives radio messages as a hobby rather than as a job
người gửi và nhận tin nhắn radio như một sở thích hơn là một công việc
một đài phát thanh
an actor who performs badly, especially by exaggerating emotions
một diễn viên thực hiện tồi tệ, đặc biệt là bằng cách phóng đại cảm xúc
một diễn viên ham
the back part of a person’s leg above the knee
phần sau của chân người phía trên đầu gối
Từ, cụm từ liên quan
Idioms