Định nghĩa của từ halon

halonnoun

một hội trường

/ˈheɪlɒn//ˈheɪlɑːn/

Từ "halon" bắt nguồn từ các thuật ngữ hóa học "halogen" và "alkali". Halogen là một nhóm các nguyên tố phi kim loại trong bảng tuần hoàn bao gồm flo, clo, brom, iốt và astatin. Mặt khác, kiềm là oxit kim loại hoặc hydroxit có bản chất bazơ và hòa tan trong nước. Hợp chất là nguồn gốc của thuật ngữ "halon" là bromochlorodifluoromethane, chứa brom (một halogen) và methane (một ankan). Trong Thế chiến II, người ta phát hiện ra rằng hợp chất này có đặc tính chữa cháy, dẫn đến sự phát triển và sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chữa cháy trong những thập kỷ tiếp theo. Tên "halon" được đặt ra bằng cách kết hợp tiền tố "hal-" từ halogen, ám chỉ hàm lượng brom, với hậu tố "on" từ alkan, ám chỉ cấu trúc mêtan. Quy ước đặt tên này được chọn để chỉ thành phần hóa học của hợp chất và phân biệt với các chất chữa cháy khác như cacbon tetraclorua và clorofom. Tóm lại, từ "halon" là một thuật ngữ hợp chất bắt nguồn từ các nguyên tố hóa học halogen và ankan, mô tả một loại chất chữa cháy có hiệu quả đặc biệt trong việc dập tắt các đám cháy liên quan đến thiết bị điện.

namespace
Ví dụ:
  • The fire safety system in the building uses halon as its extinguishing agent due to its effectiveness in putting out electrical fires.

    Hệ thống phòng cháy chữa cháy trong tòa nhà sử dụng halon làm chất chữa cháy vì nó có hiệu quả trong việc dập tắt các đám cháy điện.

  • Halon 1301, the popular variant of halon, has recently been phased out as a fire suppressant due to its contributions to ozone depletion and environmental risks.

    Halon 1301, một biến thể phổ biến của halon, gần đây đã bị loại bỏ khỏi danh sách chất chữa cháy do gây ra sự suy giảm tầng ôzôn và các rủi ro về môi trường.

  • The manufacturer's fire retardant spray contains halon as an active ingredient, making it an effective protection against small kitchen fires.

    Bình xịt chống cháy của nhà sản xuất có chứa halon là thành phần hoạt tính, giúp bảo vệ hiệu quả chống lại các đám cháy nhỏ trong bếp.

  • During the demonstration of the gas extinguisher training, the trainer explained the benefits and risks of halon extinguishers compared to other types.

    Trong buổi trình diễn đào tạo về bình chữa cháy khí, người hướng dẫn đã giải thích những lợi ích và rủi ro của bình chữa cháy halon so với các loại bình khác.

  • In order to adhere to the international protocols for reducing greenhouse gases, the company has begun to phase out halon in their products, replacing it with environmentally friendly alternatives.

    Để tuân thủ các giao thức quốc tế về giảm khí nhà kính, công ty đã bắt đầu loại bỏ halon trong các sản phẩm của mình, thay thế bằng các chất thay thế thân thiện với môi trường.

  • Although halon is no longer the preferred fire suppression method, some high-tech equipment still requires its use due to the absence of any other viable option.

    Mặc dù halon không còn là phương pháp chữa cháy được ưa chuộng nữa, nhưng một số thiết bị công nghệ cao vẫn cần sử dụng phương pháp này do không có giải pháp khả thi nào khác.

  • The laboratory requires halon fire extinguishers due to the presence of flammable liquids and electrical equipment, according to the safety protocols for the storage and use of these materials.

    Theo quy định an toàn về lưu trữ và sử dụng các vật liệu này, phòng thí nghiệm yêu cầu phải có bình chữa cháy halon do có chất lỏng dễ cháy và thiết bị điện.

  • The fire protection company technician revealed that halon is still being used in some critical applications, such as aircraft carriers, due to its effectiveness and efficiency in putting out fires in enclosed areas.

    Kỹ thuật viên của công ty phòng cháy chữa cháy tiết lộ rằng halon vẫn đang được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng, chẳng hạn như tàu sân bay, do tính hiệu quả và hiệu suất của nó trong việc dập tắt hỏa hoạn ở những khu vực kín.

  • In addition to halon, the new fire control system incorporates water mist and carbon dioxide as alternative fire suppression methods to provide a more sustainable and environmentally-friendly option.

    Ngoài halon, hệ thống kiểm soát cháy mới còn kết hợp sương nước và carbon dioxide làm phương pháp chữa cháy thay thế nhằm cung cấp giải pháp bền vững và thân thiện hơn với môi trường.

  • The revised emergency plan for the building includes instructions for the safe use of halon fire extinguishers during an emergency, emphasizing the need for caution due to its potential environmental risks.

    Kế hoạch khẩn cấp được sửa đổi cho tòa nhà bao gồm hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy halon an toàn trong trường hợp khẩn cấp, nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng do những rủi ro tiềm ẩn đối với môi trường.