Định nghĩa của từ bromine

brominenoun

brom

/ˈbrəʊmiːn//ˈbrəʊmiːn/

Từ "bromine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bromos", có nghĩa là "hôi thối". Nguyên nhân là do brom, một nguyên tố hóa học dạng lỏng màu vàng nhạt và có tính ăn mòn cao, có mùi nồng và hăng giống như mùi của nước biển. Nguyên tố hóa học brom lần đầu tiên được nhà hóa học người Pháp Antoine Jerome Balard phân lập vào năm 1826. Ông phát hiện ra nó như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất iốt từ tro rong biển. Balard đặt tên cho nguyên tố hóa học mới là "bromure" (có nghĩa là "bromine") theo từ tiếng Hy Lạp "bromos" do mùi đặc trưng của nó. Năm 1827, nhà hóa học người Đức Carl Jacob Löwig đã xuất bản một bài báo mô tả nguyên tố hóa học mới này và đề xuất tên "bromine" cho nó. Tên này sau đó được Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) thông qua và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) brom

namespace
Ví dụ:
  • The chemical element bromine, known for its distinctive yellow-green color, is a highly reactive nonmetal that is used as a disinfectant and fire retardant.

    Nguyên tố hóa học brom, được biết đến với màu vàng lục đặc trưng, ​​là một phi kim có khả năng phản ứng cao được sử dụng làm chất khử trùng và chống cháy.

  • In some coastal regions, bromine is present in significant quantities due to the action of saltwater on bromide-containing minerals.

    Ở một số vùng ven biển, brom có ​​mặt với số lượng đáng kể do tác động của nước mặn lên các khoáng chất chứa brom.

  • In organic chemistry, bromine replaces hydrogen atoms in compounds to introduce a bromine group (-Brfor synthesis purposes.

    Trong hóa học hữu cơ, brom thay thế các nguyên tử hydro trong hợp chất để tạo ra nhóm brom (-Br phục vụ mục đích tổng hợp.

  • The strong odor of bromine is easily detectable and is commonly associated with the smell of ocean water due to its presence in seawater.

    Mùi mạnh của brom rất dễ nhận biết và thường liên quan đến mùi nước biển do nó có trong nước biển.

  • When combined with water, bromine releases toxic gas, which is why it must be handled with caution in laboratory settings.

    Khi kết hợp với nước, brom sẽ giải phóng khí độc, đó là lý do tại sao phải thận trọng khi xử lý trong phòng thí nghiệm.

  • The use of brominated vegetable oil (BVOin soft drinks has been associated with adverse health effects, leading to calls for its removal from the products.

    Việc sử dụng dầu thực vật brom hóa (BVO) trong nước giải khát có liên quan đến những tác động xấu đến sức khỏe, dẫn đến lời kêu gọi loại bỏ chất này khỏi sản phẩm.

  • Bromine-containing air pollutants, such as brominated dioxins and furans, can have negative impacts on human health and the environment.

    Các chất gây ô nhiễm không khí có chứa brom, chẳng hạn như dioxin và furan brom hóa, có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.

  • Bromide, the salt form of bromine, is added to swimming pool water as a disinfectant to combat bacteria and viruses.

    Bromide, dạng muối của brom, được thêm vào nước hồ bơi như một chất khử trùng để chống lại vi khuẩn và vi-rút.

  • Brominated fire retardants are used in textiles, plastics, and electronics to prevent or slow down the spread of fire.

    Chất chống cháy brom được sử dụng trong hàng dệt may, nhựa và đồ điện tử để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự lan rộng của lửa.

  • Bromine's ability to react with a wide variety of organic compounds makes it an important tool in industrial processes such as polymer synthesis and solar cell manufacturing.

    Khả năng phản ứng của Brom với nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau khiến nó trở thành một công cụ quan trọng trong các quy trình công nghiệp như tổng hợp polyme và sản xuất pin mặt trời.