Định nghĩa của từ halfway line

halfway linenoun

đường giữa

/ˌhɑːfˈweɪ laɪn//ˌhæfˈweɪ laɪn/

Thuật ngữ "halfway line" trong bóng đá (còn được gọi là bóng bầu dục ở nhiều nơi trên thế giới) dùng để chỉ đường tưởng tượng chia đôi chiều dài sân, chia sân thành hai nửa bằng nhau. Đường này rất quan trọng trong việc xác định nhiều khía cạnh khác nhau của trò chơi, chẳng hạn như thời điểm bắt đầu chơi từ cú phát bóng, cách các đội sắp xếp cầu thủ của mình trong các quả đá phạt và khi quyết định đội nào được hưởng quả phạt đền. Thuật ngữ "halfway line" thường được các bình luận viên, phát thanh viên và người hâm mộ sử dụng để mô tả khoảnh khắc trong trò chơi khi bóng ở trên hoặc gần đường quan trọng này. Khái niệm về đường giữa sân chỉ có trong bóng đá và không có trong các môn thể thao đồng đội tương tự như khúc côn cầu, bóng rổ hoặc bóng bầu dục Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The referees blew the whistle to mark the halfway line, signaling that the first half of the soccer match had come to an end.

    Trọng tài thổi còi báo hiệu vạch giữa sân, báo hiệu hiệp một của trận đấu bóng đá đã kết thúc.

  • The runners approached the halfway line exhausted, knowing they still had another mile to go before reaching the finish line.

    Các vận động viên chạy đến vạch giữa đường trong tình trạng kiệt sức, biết rằng họ vẫn còn phải chạy thêm một dặm nữa mới đến đích.

  • The halfway line on the football pitch was decorated with flags and banners, adding to the festive atmosphere of the charity match.

    Đường biên giữa sân bóng được trang trí bằng cờ và biểu ngữ, góp phần tạo nên không khí lễ hội cho trận đấu từ thiện.

  • As the ball was kicked towards the halfway line, the defender sprinted back to try and intercept it, but the striker managed to slip past him.

    Khi quả bóng được đá về phía đường giữa sân, hậu vệ đã chạy về phía sau để cố gắng chặn bóng, nhưng tiền đạo đã kịp vượt qua anh ta.

  • The marathon runners reached the halfway point and were greeted with encouraging cheers from the crowds, prompting some to break into a sprint.

    Các vận động viên chạy marathon đã chạy được nửa chặng đường và được đám đông chào đón bằng tiếng reo hò khích lệ, một số người đã bắt đầu chạy nước rút.

  • The two teams lined up at the halfway line for the coin toss, the captain of each side eagerly awaiting the outcome.

    Hai đội xếp hàng ở vạch giữa sân để tung đồng xu, đội trưởng của mỗi đội háo hức chờ đợi kết quả.

  • The halfway line was marked with white paint, signaling a significant milestone for the players and reminding them how much ground was left to cover.

    Đường giữa sân được đánh dấu bằng sơn trắng, đánh dấu một cột mốc quan trọng đối với các cầu thủ và nhắc nhở họ rằng vẫn còn rất nhiều chặng đường phải vượt qua.

  • The halfway line on the athletics track served as a mark of progress, with the lead runner bending their head low as they neared it, determined to keep going.

    Đường giữa đường chạy điền kinh được coi là dấu hiệu của sự tiến bộ, khi người chạy dẫn đầu cúi đầu thấp xuống khi họ gần đến đó, quyết tâm tiếp tục chạy.

  • The halfway point in the marathon was where some of the runners began to slow down, Their legs weary and their spirits low as they tried to muster a second wind.

    Đến giữa chặng đường của cuộc đua marathon, một số vận động viên bắt đầu chạy chậm lại. Chân họ mỏi và tinh thần sa sút khi họ cố gắng lấy lại sức lực.

  • The halfway line in the rugby match was a key moment, as the teams swapped ends, making a crucial shift in momentum and energy.

    Đường biên giữa sân trong trận đấu bóng bầu dục là thời điểm quan trọng, khi hai đội đổi đầu, tạo nên sự thay đổi quan trọng về động lực và năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan