danh từ
thợ làm tóc, thợ làm đầu
thợ làm tóc
/ˈhɛːˌdrɛsə/Từ "hairdresser" là sự kết hợp của hai từ: "hair" và "dresser". "Hair" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hær", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "hairan". "Dresser" ban đầu dùng để chỉ người mặc hoặc chuẩn bị thứ gì đó, và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dresser". Sự kết hợp của hai từ này, có nghĩa là người "dresses" hoặc tạo kiểu "hair", xuất hiện vào thế kỷ 16.
danh từ
thợ làm tóc, thợ làm đầu
a person whose job is to cut, wash and shape hair
một người có công việc là cắt, gội và tạo hình tóc
Anh ấy là một thợ làm tóc rất giỏi.
một trong những thợ làm tóc hàng đầu của đất nước
Sarah đã đến tiệm làm tóc đáng tin cậy của mình, Emily, trong nhiều năm để duy trì kiểu tóc bob vàng hoe đặc trưng của mình.
Thợ làm tóc của Maria, Antonio, đã biến mái tóc dày, xoăn của cô thành kiểu tóc bóng mượt và tinh tế mà cô yêu thích.
Thợ làm tóc của Jordan, Rachel, đã giới thiệu cho anh một kiểu tóc mới để thử, nhưng anh vẫn còn ngần ngại chưa muốn thử.
a place where you can get your hair cut, washed and shaped
nơi bạn có thể cắt tóc, gội đầu và tạo hình
Tôi đã dành cả buổi sáng ở tiệm làm tóc.
Tôi chỉ đến tiệm làm tóc khi thực sự cần thiết.