Định nghĩa của từ gunny

gunnynoun

súng ngắn

/ˈɡʌnisæk//ˈɡʌnisæk/

Từ "gunny" có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ, cụ thể là tiếng Bengal. Trong tiếng Bengal, "gonā" là từ chỉ vải cotton thô dùng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là gạo và gia vị. Loại vải này, được gọi là vải gunny, được làm bằng cách dệt các sợi thô lại với nhau rồi xử lý chúng bằng dung dịch kiềm để làm cho chúng bền và chắc hơn. Những người Anh thực dân ở Ấn Độ đã sử dụng thuật ngữ "gonā" để mô tả loại vải này và từ "gunny" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ban đầu, "gunny" chỉ dùng để chỉ bản thân loại vải này, nhưng sau đó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cả bao tải và túi làm bằng vải gunny. Ngày nay, thuật ngữ "gunny" vẫn được sử dụng, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp và vận chuyển, nơi mà túi gunny thường được sử dụng để vận chuyển ngũ cốc, gạo và các sản phẩm nông nghiệp khác. Tuy nhiên, vật liệu tổng hợp đã thay thế phần lớn túi gunny trong các ngành công nghiệp này và việc sử dụng thuật ngữ "gunny" có thể bắt đầu mờ dần khỏi việc sử dụng phổ biến trong những năm tới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbị đay, bị cói

meaningvải đay, vải cói (để làm bị)

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers carried gunny bags filled with sandbags to fortify their trench during the battle.

    Những người lính mang theo những bao tải chứa đầy bao cát để củng cố chiến hào trong suốt trận chiến.

  • The fishermen used gunny sacks to store their freshly caught fish before transporting them to the market.

    Người đánh cá sử dụng bao tải để đựng cá mới đánh bắt trước khi vận chuyển chúng ra chợ.

  • The farmerstacked his harvested crop in gunny bags to protect it from moisture and pests during transportation.

    Người nông dân xếp nông sản đã thu hoạch vào bao tải để bảo vệ nông sản khỏi độ ẩm và sâu bệnh trong quá trình vận chuyển.

  • The factory workers loaded the heavy goods into gunny sacks for easier transportation around the warehouse.

    Công nhân nhà máy chất hàng hóa nặng vào bao tải để dễ vận chuyển quanh nhà kho.

  • The architect secured the construction site with gunny bags filled with rocks to prevent soil erosion during rainfall.

    Kiến trúc sư đã bảo vệ công trường xây dựng bằng các bao tải chứa đầy đá để ngăn chặn xói mòn đất khi trời mưa.

  • The relief workers distributed gunny sacks full of rice and lentils to the affected families following the natural disaster.

    Các nhân viên cứu trợ đã phân phát những bao tải đựng đầy gạo và đậu lăng cho các gia đình bị ảnh hưởng sau thảm họa thiên nhiên.

  • The gardener wrapped the plant shoots in gunny bags before planting them in the new garden bed to prevent weed growth.

    Người làm vườn bọc các chồi cây trong bao tải trước khi trồng chúng vào luống vườn mới để ngăn ngừa cỏ dại phát triển.

  • The fruit seller packed the apples and grapes in gunny sacks to prevent bruising during transportation.

    Người bán trái cây đóng gói táo và nho vào bao tải để tránh bị dập trong quá trình vận chuyển.

  • The squid fishermen used gunny sacks to store the caught squid alive before selling them at the market.

    Người đánh bắt mực sử dụng bao tải để bảo quản mực còn sống trước khi đem ra chợ bán.

  • The late night baker placed the freshly baked bread in gunny bags to protect them during transportation to the nearby stores.

    Người thợ làm bánh vào đêm muộn đã đặt những ổ bánh mì mới nướng vào túi vải để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển đến các cửa hàng gần đó.