Định nghĩa của từ sacking

sackingnoun

sa thải

/ˈsækɪŋ//ˈsækɪŋ/

Từ "sacking" có nguồn gốc từ "sack", ban đầu dùng để chỉ một chiếc túi lớn làm bằng vải thô. Loại vải này thường được làm từ cây gai dầu hoặc cây lanh, và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc cất giữ hàng hóa và mang theo vật dụng. Thuật ngữ "sacking" phát triển từ việc sử dụng loại vải này để mô tả hành động cướp bóc một thị trấn hoặc thành phố. Trong quá trình cướp bóc, những kẻ tấn công thường cướp bóc và phá hủy tài sản, và đôi khi thậm chí còn bắt giữ người. Thuật ngữ "sacking" sau đó phát triển để mô tả hành động đuổi việc ai đó, như thể họ đang bị "ném ra ngoài" như hàng hóa từ một chiếc bao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải làm bao tải

namespace

an act of sacking somebody (= dismissing them from their job)

một hành động sa thải ai đó (= sa thải họ khỏi công việc của họ)

Ví dụ:
  • A council chief faced calls for his sacking yesterday over allegations that he had accepted bribes.

    Một người đứng đầu hội đồng đã phải đối mặt với những lời kêu gọi sa thải ông hôm qua vì những cáo buộc rằng ông đã nhận hối lộ.

  • The company announced the sacking of its CEO due to poor financial performance.

    Công ty tuyên bố sa thải CEO do tình hình tài chính kém.

  • The football club sacked its manager after a string of poor results.

    Câu lạc bộ bóng đá đã sa thải huấn luyện viên sau một loạt kết quả kém cỏi.

  • The government has been criticised for its violent sacking of protesters in the capital city.

    Chính phủ đã bị chỉ trích vì đàn áp bạo lực những người biểu tình ở thủ đô.

  • The CEO was sacked following a scandal surrounding his personal conduct.

    Tổng giám đốc điều hành đã bị sa thải sau vụ bê bối liên quan đến hành vi cá nhân của ông.

a type of rough cloth made from jute, etc., used for making sacks

một loại vải thô làm từ đay, v.v., dùng để làm bao tải

Từ, cụm từ liên quan

All matches