danh từ
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
bệnh eczêma
người bán tạp hóa
/ˈɡrəʊsə/Từ "grocer" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "grocer" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "gröcer", có nghĩa là "merchant" hoặc "thương nhân". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức Trung cổ "grōz", có nghĩa là "grain" hoặc "ngô". Ban đầu, một người bán tạp hóa là một thương gia kinh doanh ngũ cốc, cụ thể là những người buôn bán ngũ cốc hoặc người xay xát ngũ cốc. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm những thương gia bán nhiều loại thực phẩm, bao gồm gia vị, đồ ngọt và các mặt hàng khác. Vào thế kỷ 17 và 18, những người bán tạp hóa ở Anh nổi tiếng với chuyên môn của họ trong việc tìm nguồn cung ứng và bán lẻ các loại gia vị kỳ lạ, trà và các mặt hàng xa xỉ khác. Ngày nay, từ "grocer" đồng nghĩa với một cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm, bao gồm nông sản tươi, hàng khô và thực phẩm chế biến. Bất chấp sự phát triển của thuật ngữ này, nguồn gốc của từ này vẫn gắn liền với nghề buôn bán ngũ cốc và hàng hóa ban đầu.
danh từ
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
bệnh eczêma
a person who owns, manages or works in a shop selling food and other things used in the home
người sở hữu, quản lý hoặc làm việc trong một cửa hàng bán thực phẩm và những thứ khác dùng trong nhà
Sáng nay tôi hết sữa nên phải ghé qua cửa hàng tạp hóa địa phương để mua một ít.
Người bán hàng tạp hóa thân thiện đằng sau quầy đã giúp tôi tìm được miếng thịt bò hoàn hảo cho bữa tối hôm nay.
Cô ấy thích mua trái cây và rau quả tươi ở cửa hàng tạp hóa hữu cơ.
Người đàn ông lớn tuổi bước ra khỏi cửa hàng tạp hóa với những túi đầy những nhu yếu phẩm mà ông sẽ cần cho tuần tới.
Người mẹ bận rộn ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một ít đồ ăn nhẹ cho bữa trưa ở trường của con mình.
a shop that sells these things
một cửa hàng bán những thứ này