Định nghĩa của từ convenience store

convenience storenoun

cửa hàng tiện lợi

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "convenience store" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự phổ biến ngày càng tăng của các cửa hàng nhỏ, độc lập cung cấp một số lượng hạn chế các mặt hàng hàng ngày, thường nằm gần khu dân cư. Từ "convenience" phản ánh điểm bán hàng chính của các cửa hàng này: cung cấp khả năng tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng các nhu yếu phẩm như đồ ăn nhẹ, đồ uống và hàng tạp hóa cơ bản vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1960 khi các chuỗi cửa hàng như 7-Eleven xuất hiện, nhấn mạnh vào sự tiện lợi của dịch vụ 24 giờ và vị trí của họ.

namespace

a shop with extended opening hours, stocking a limited range of household goods and groceries.

một cửa hàng có giờ mở cửa kéo dài, dự trữ một số lượng hạn chế các mặt hàng gia dụng và hàng tạp hóa.

Ví dụ:
  • After a long day of work, I stopped by the convenience store to grab a quick snack for dinner.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi ghé vào cửa hàng tiện lợi để mua một bữa ăn nhẹ cho bữa tối.

  • The convenience store near my apartment is open 24 hours, making it convenient for late-night cravings.

    Cửa hàng tiện lợi gần căn hộ của tôi mở cửa 24 giờ, rất thuận tiện cho những cơn thèm ăn vào đêm khuya.

  • I picked up a gallon of milk and some bread at the convenience store on my way home from the gym.

    Tôi đã mua một gallon sữa và một ít bánh mì ở cửa hàng tiện lợi trên đường về nhà từ phòng tập thể dục.

  • The convenience store's self-checkout lane saved me time when I didn't have any cash on me.

    Quầy thanh toán tự động của cửa hàng tiện lợi giúp tôi tiết kiệm thời gian khi tôi không mang theo tiền mặt.

  • I appreciate the convenience store's selection of hot foods, especially when I don't have the time to cook after work.

    Tôi đánh giá cao việc cửa hàng tiện lợi cung cấp nhiều loại đồ ăn nóng, đặc biệt là khi tôi không có thời gian nấu ăn sau giờ làm việc.

Từ, cụm từ liên quan