Định nghĩa của từ grizzly bear

grizzly bearnoun

gấu xám

/ˌɡrɪzli ˈbeə(r)//ˌɡrɪzli ˈber/

Từ "grizzly bear" bắt nguồn từ các họa tiết lông trên lưng của những sinh vật hùng vĩ này. Gấu xám, một phân loài của gấu nâu, ban đầu được gọi là gấu "grizzled" do vẻ ngoài lông đặc biệt của chúng. Khi chúng già đi, gấu xám phát triển một mảng màu sáng riêng biệt trên tai và một bướu màu tối trên lưng. Những mảng này, kết hợp với phần đầu màu sáng của bộ lông sẫm màu của chúng, trông giống như một "grizzled" hoặc "ông già tóc hoa râm", do đó có tên là "grizzly bear." Mặc dù các nhà khoa học hiện đại gọi gấu xám bằng tên khoa học của chúng, Ursus arctos horribilis, thuật ngữ thông thường "grizzly bear" sẽ luôn thể hiện những đặc điểm và tính cách độc đáo của loài động vật hùng vĩ này.

namespace
Ví dụ:
  • As the grizzly bear lumbered through the forest, it sent leaves and twigs rustling under its paws.

    Khi con gấu xám lê bước qua khu rừng, nó làm lá cây và cành cây xào xạc dưới bàn chân của nó.

  • The grizzly bear's massive frame towered over the trees, casting deep shadows as it moved.

    Thân hình đồ sộ của con gấu xám cao hơn hẳn những cái cây, tạo nên những cái bóng sâu thẳm khi nó di chuyển.

  • The campers huddled closely around the campfire, eyes darting nervously in the direction of the grizzly bear's growling in the distance.

    Những người cắm trại tụ tập gần nhau quanh đống lửa trại, mắt lo lắng hướng về phía con gấu xám đang gầm gừ ở đằng xa.

  • The grizzly bear's coat was a mottled brown and black, designed to blend in with its surroundings and help it to hunt more easily.

    Bộ lông của gấu xám có màu nâu và đen lốm đốm, được thiết kế để hòa nhập với môi trường xung quanh và giúp chúng săn mồi dễ dàng hơn.

  • The grizzly bear's ferocious teeth gleamed in the sunlight as it chewed on a freshly caught salmon.

    Hàm răng hung dữ của con gấu xám sáng lên dưới ánh nắng mặt trời khi nó nhai một con cá hồi vừa mới đánh bắt.

  • The grizzly bear's cubs clambered up onto their mother's back, safe and secure from danger.

    Đàn gấu con trèo lên lưng mẹ, an toàn và tránh xa mọi nguy hiểm.

  • The grizzly bear's shrill cry echoed through the forest, a warning to all would-be intruders.

    Tiếng kêu the thé của con gấu xám vang vọng khắp khu rừng, như một lời cảnh báo cho tất cả những kẻ có ý định xâm nhập.

  • The grizzly bear's sharp sense of smell allowed it to detect the faintest scent of prey from miles away.

    Khứu giác nhạy bén của gấu xám cho phép chúng phát hiện mùi hương yếu nhất của con mồi từ cách xa hàng dặm.

  • The grizzly bear's eyes, bright and intelligent, scanned the terrain for any signs of danger or opportunity.

    Đôi mắt sáng và thông minh của gấu xám quan sát địa hình để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm hay cơ hội nào.

  • The grizzly bear's surprising agility helped it to navigate steep inclines and rocky outcroppings, making it an elusive and powerful force in the wild.

    Sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên của gấu xám giúp chúng di chuyển trên những con dốc đứng và mỏm đá, khiến chúng trở thành một thế lực mạnh mẽ và khó nắm bắt trong tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan