Định nghĩa của từ graveyard shift

graveyard shiftnoun

ca trực đêm

/ˈɡreɪvjɑːd ʃɪft//ˈɡreɪvjɑːrd ʃɪft/

Thuật ngữ "graveyard shift" dùng để chỉ giờ làm việc buổi tối hoặc đêm muộn, thường là từ khoảng 11 giờ đêm đến 7 giờ sáng. Từ "graveyard" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi các nghĩa trang thường nằm ngoài ranh giới thành phố, dẫn đến nhận thức rằng những khu vực này là nơi chết chóc và hoang tàn. Do đó, thời gian những người đào huyệt làm việc, thường là vào đêm muộn, được coi là ca làm việc nghĩa trang do liên quan đến cái chết và bóng tối. Vào những năm 1900, khi các nhà máy và doanh nghiệp bắt đầu hoạt động suốt ngày đêm, thuật ngữ "graveyard shift" đã được sử dụng để mô tả những giờ mà ít người hoạt động hoặc thức dậy, mang lại cho ca làm việc một âm điệu u ám. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn phổ biến trong các ngành như chăm sóc sức khỏe, an ninh và vận tải, nơi làm việc trong những giờ này là cần thiết nhưng thường bị coi là không mong muốn do làm gián đoạn giấc ngủ thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • The police officer worked the graveyard shift, patrolling the quiet streets between midnight and 8 a.m.

    Viên cảnh sát làm ca đêm, tuần tra những con phố yên tĩnh từ nửa đêm đến 8 giờ sáng.

  • The security guard's shift began at midnight and ended at 8 a.m., during the graveyard hours when most businesses closed and people slept.

    Ca làm việc của nhân viên bảo vệ bắt đầu lúc nửa đêm và kết thúc lúc 8 giờ sáng, vào giờ cao điểm khi hầu hết các doanh nghiệp đã đóng cửa và mọi người đã đi ngủ.

  • The nurse worked the graveyard shift in the hospital, tending to patients when the rest of the staff had gone home for the night.

    Y tá làm ca đêm ở bệnh viện, chăm sóc bệnh nhân khi những nhân viên khác đã về nhà vào ban đêm.

  • The janitor had to work the graveyard shift, cleaning the offices and buildings when everyone else was asleep.

    Người gác cổng phải làm ca đêm, dọn dẹp văn phòng và tòa nhà khi mọi người đã đi ngủ.

  • The bank provided a skeleton crew during the graveyard shift, willingly staying open after-hours to serve customers who preferred to bank late at night.

    Ngân hàng cung cấp một đội ngũ nhân viên nòng cốt trong ca đêm, sẵn sàng mở cửa sau giờ làm việc để phục vụ những khách hàng thích giao dịch ngân hàng vào đêm muộn.

  • The night owl preferred the graveyard shift, enjoying the peaceful silence and fewer interruptions that came with working in the dark.

    Những người làm việc vào ban đêm thích làm ca đêm, tận hưởng sự yên tĩnh thanh bình và ít bị gián đoạn khi làm việc trong bóng tối.

  • The construction workers held their graveyard shift, dutifully working through the night to complete the project before the sun rose.

    Những người công nhân xây dựng làm ca đêm, tận tụy làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án trước khi mặt trời mọc.

  • The delivery truck driver worked the graveyard shift, making drop-offs to convenience stores and hospitals while everyone else slept.

    Tài xế xe tải giao hàng làm việc vào ca đêm, giao hàng đến các cửa hàng tiện lợi và bệnh viện trong khi mọi người khác đang ngủ.

  • The call center staffed the graveyard shift, fielding customer service requests and technical inquiries through the night.

    Nhân viên tổng đài làm việc ca đêm, giải quyết các yêu cầu dịch vụ khách hàng và thắc mắc kỹ thuật suốt đêm.

  • The librarian worked the graveyard shift, dusting the shelves and checking the security cameras as the library closed its doors to the public.

    Người thủ thư làm ca đêm, lau bụi kệ sách và kiểm tra camera an ninh khi thư viện đóng cửa đối với công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches