Định nghĩa của từ grand mal

grand malnoun

ác quỷ lớn

/ˌɡrɒ̃ ˈmæl//ˌɡræn ˈmɑːl/

Thuật ngữ "grand mal" là một thuật ngữ y khoa lịch sử được sử dụng để mô tả một loại rối loạn co giật, hiện được gọi là co giật tonic-clonic. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "grand mal seizeure" có nghĩa là "cơn co giật ác tính lớn". Thuật ngữ "grand mal" được bác sĩ người Pháp Pierre Marie đặt ra vào cuối những năm 1800 như một chẩn đoán mô tả cho các cơn co giật đặc biệt nghiêm trọng và kịch tính. Những cơn co giật này thường dẫn đến co giật toàn thân, mất ý thức và một khoảng thời gian lú lẫn hoặc mất phương hướng sau cơn co giật. Theo thời gian, thuật ngữ "grand mal" không còn được ưa chuộng nữa và được thay thế bằng thuật ngữ mô tả hơn "co giật tonic-clonic" mô tả tốt hơn giai đoạn cụ thể của cơn co giật. Thuật ngữ này cũng ít mang tính kỳ thị và chính xác hơn vì co giật, bất kể mức độ nghiêm trọng của chúng, về bản chất không phải là yếu tố xấu xa hay độc ác. Do đó, hiện nay, người ta chấp nhận rộng rãi rằng chỉ sử dụng "co giật tonic-clonic" để mô tả chính xác và nhạy cảm loại rối loạn co giật này.

namespace
Ví dụ:
  • John experienced a grand mal seizure during the family dinner and was rushed to the hospital for treatment.

    John bị lên cơn động kinh trong bữa tối gia đình và được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện để điều trị.

  • After the accident, the patient was diagnosed with epilepsy and exhibited several grand mal seizures in the following weeks.

    Sau tai nạn, bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh động kinh và xuất hiện nhiều cơn động kinh lớn trong những tuần tiếp theo.

  • The medicine prescribed by the neurologist helped to reduce the frequency of Sarah's grand mal seizures, but she still experiences occasional episodes.

    Loại thuốc do bác sĩ thần kinh kê đơn đã giúp làm giảm tần suất các cơn động kinh lớn của Sarah, nhưng thỉnh thoảng cô vẫn bị lên cơn.

  • The EEG results confirmed that the child's condition was not fatal, although he did display frequent grand mal seizures over the past month.

    Kết quả điện não đồ xác nhận tình trạng của đứa trẻ không nguy hiểm đến tính mạng, mặc dù bé thường xuyên lên cơn động kinh toàn thể trong tháng qua.

  • As a result of the grand mal seizure, the patient was temporarily amnesic and could not remember the events leading up to the seizure.

    Hậu quả của cơn động kinh toàn thể là bệnh nhân bị mất trí nhớ tạm thời và không thể nhớ những sự kiện dẫn đến cơn động kinh.

  • The elderly woman suffered a grand mal seizure and fell, breaking her hip in the process.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị lên cơn động kinh và ngã, gãy xương hông.

  • The trauma of witnessing her husband's grand mal seizure caused the woman to suffer from severe anxiety and panic attacks.

    Chấn thương khi chứng kiến ​​chồng lên cơn động kinh khiến người phụ nữ này phải chịu đựng chứng lo âu và hoảng loạn nghiêm trọng.

  • The neurologist advised that the teenage patient's grand mal seizures could potentially be linked to underlying brain damage.

    Bác sĩ thần kinh khuyên rằng cơn động kinh toàn thể của bệnh nhân tuổi teen có thể liên quan đến tổn thương não tiềm ẩn.

  • The daycare staff quickly called an ambulance when a child in their care experienced a grand mal seizure, and the child was soon pronounced healthy but required regular monitoring.

    Đội ngũ nhân viên nhà trẻ đã nhanh chóng gọi xe cứu thương khi một đứa trẻ được họ chăm sóc lên cơn động kinh toàn thể, và đứa trẻ đã sớm được xác nhận là khỏe mạnh nhưng cần được theo dõi thường xuyên.

  • The brain scan showed that the patient's grand mal seizures could be a symptom of a more serious neurological condition that requires ongoing treatment and monitoring.

    Chụp não cho thấy cơn động kinh lớn của bệnh nhân có thể là triệu chứng của một tình trạng thần kinh nghiêm trọng hơn, cần phải điều trị và theo dõi liên tục.

Từ, cụm từ liên quan