Định nghĩa của từ generative grammar

generative grammarnoun

ngữ pháp tạo thành

/ˌdʒenərətɪv ˈɡræmə(r)//ˌdʒenərətɪv ˈɡræmər/

Thuật ngữ "generative grammar" xuất hiện vào những năm 1950 trong lĩnh vực ngôn ngữ học như một cách tiếp cận mới để hiểu cấu trúc và quá trình tiếp thu ngôn ngữ của con người. Về bản chất, ngữ pháp tạo sinh là một lý thuyết tập trung vào khả năng tạo sinh của ngôn ngữ, hay nói cách khác, là quá trình mà người nói có thể biến đổi một tập hợp hữu hạn các từ và quy tắc thành vô số các câu duy nhất và ngữ pháp. Người đề xuất và sáng lập chính của ngữ pháp tạo sinh là Noam Chomsky, người đã mở rộng công trình của những người tiền nhiệm như Zellig Harris và Ferdinand de Saussure. Chomsky lập luận rằng ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là một tập hợp các quy tắc được lập trình sẵn mà là một hệ thống chuyển đổi cho phép người nói thể hiện nhiều ý nghĩa thông qua một số lượng tương đối nhỏ các hoạt động cú pháp. Ngữ pháp tạo sinh về cơ bản khác với các lý thuyết ngôn ngữ khác, chẳng hạn như chủ nghĩa cấu trúc, ở chỗ nhấn mạnh vào tầm quan trọng của các quy tắc và nguyên tắc trừu tượng trong việc tạo ra đầu ra ngôn ngữ. Không giống như chủ nghĩa cấu trúc, có xu hướng tập trung nhiều hơn vào cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội và văn hóa, ngữ pháp tạo sinh tìm cách giải thích cách người nói có thể học và sau đó tạo ra các câu ngữ pháp trong các cuộc trò chuyện thời gian thực. Tóm lại, "generative grammar" đề cập đến một lý thuyết ngôn ngữ tìm cách giải thích các nguyên tắc và quy tắc cơ bản cho phép người nói tạo ra một số lượng không giới hạn các câu ngữ pháp từ một tập hợp hữu hạn các yếu tố ngôn ngữ. Đây là một cách tiếp cận chuyển đổi nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc và nguyên tắc trừu tượng trong việc hiểu cách ngôn ngữ được học, sản xuất và tiếp thu.

namespace
Ví dụ:
  • The study of generative grammar focuses on the underlying rules that govern the structure of human language.

    Nghiên cứu về ngữ pháp tạo thành tập trung vào các quy tắc cơ bản chi phối cấu trúc ngôn ngữ của con người.

  • Generative grammar posits that the human brain has an innate ability to acquire these rules and use them to produce and understand sentences.

    Ngữ pháp tạo sinh cho rằng bộ não con người có khả năng bẩm sinh trong việc tiếp thu các quy tắc này và sử dụng chúng để tạo ra và hiểu câu.

  • Some linguists argue that generative grammar provides a more accurate and rigorous model of language structure than other approaches.

    Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng ngữ pháp tạo sinh cung cấp mô hình cấu trúc ngôn ngữ chính xác và chặt chẽ hơn so với các phương pháp khác.

  • The generative grammar hypothesis suggests that children learn language by identifying the patterns and rules that make up a language rather than simply memorizing a set of sentences.

    Giả thuyết ngữ pháp tạo sinh cho rằng trẻ em học ngôn ngữ bằng cách xác định các mô hình và quy tắc tạo nên ngôn ngữ thay vì chỉ ghi nhớ một tập hợp các câu.

  • Generative grammar models provide a framework for explaining why certain sentence structures are heard more frequently than others.

    Mô hình ngữ pháp tạo sinh cung cấp khuôn khổ để giải thích lý do tại sao một số cấu trúc câu được nghe nhiều hơn những cấu trúc khác.

  • While there are many different varieties of generative grammar, they all share a focus on the underlying mechanisms that drive language structure and acquisition.

    Mặc dù có nhiều loại ngữ pháp tạo sinh khác nhau, tất cả đều tập trung vào các cơ chế cơ bản thúc đẩy cấu trúc và quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

  • Critics of generative grammar argue that it fails to capture the full complexity of natural language, particularly in areas such as pragmatics and discourse.

    Những người chỉ trích ngữ pháp tạo sinh cho rằng nó không nắm bắt được toàn bộ sự phức tạp của ngôn ngữ tự nhiên, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ngữ dụng và diễn ngôn.

  • One of the strengths of generative grammar is its ability to provide insight into language acquisition and development, both in children and in second language learners.

    Một trong những điểm mạnh của ngữ pháp tạo sinh là khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình tiếp thu và phát triển ngôn ngữ ở cả trẻ em và người học ngôn ngữ thứ hai.

  • Some generative grammar models posit that language acquisition is an innate ability, while others suggest that experience and input play a more significant role.

    Một số mô hình ngữ pháp tạo sinh cho rằng việc tiếp thu ngôn ngữ là khả năng bẩm sinh, trong khi những mô hình khác lại cho rằng kinh nghiệm và yếu tố đầu vào đóng vai trò quan trọng hơn.

  • Despite ongoing debates in the field, generative grammar remains an active area of research in linguistics, cognitive science, and computer science.

    Bất chấp những cuộc tranh luận đang diễn ra trong lĩnh vực này, ngữ pháp tạo sinh vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong ngôn ngữ học, khoa học nhận thức và khoa học máy tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches