Định nghĩa của từ grad

gradnoun

tốt nghiệp

/ɡræd//ɡræd/

Từ "grad" là dạng rút gọn của "graduate," bắt nguồn từ tiếng Latin "gradus," có nghĩa là "step" hoặc "bằng cấp". Trong bối cảnh học thuật, "graduate" ban đầu dùng để chỉ người đã "stepped" lên trình độ học vấn cao hơn. Từ viết tắt "grad" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một cách thuận tiện để chỉ những người tốt nghiệp, đặc biệt là trong môi trường đại học. Việc sử dụng rộng rãi đã củng cố "grad" thành một thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận để chỉ một người đã hoàn thành một khóa học.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)

meaning(Anh) người tốt nghiệp đại học

meaning(Mỹ) học viên dự hết một khoá học

typeDefault

meaninglớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)

namespace

a person who has a university degree

một người có bằng đại học

Ví dụ:
  • I'm 22 and a recent college grad.

    Tôi 22 tuổi và vừa tốt nghiệp đại học.

  • an ambitious grad student from Harvard

    một sinh viên tốt nghiệp đầy tham vọng từ Harvard

  • The student's final grade in the course was a B+.

    Điểm cuối cùng của sinh viên trong khóa học này là B+.

  • The teacher graded the exams and distributed the graded papers to the students.

    Giáo viên chấm bài kiểm tra và phát bài đã chấm cho học sinh.

  • The professor announced that the exam would be worth 30% of the final grade.

    Giáo sư thông báo rằng bài kiểm tra sẽ chiếm 30% điểm cuối kỳ.

a person who has completed their school studies

một người đã hoàn thành việc học ở trường của họ

Ví dụ:
  • high school grads

    học sinh tốt nghiệp trung học

Từ, cụm từ liên quan